Đọc nhanh: 头等卧铺 (đầu đẳng ngoạ phô). Ý nghĩa là: Giường hạng nhất.
Ý nghĩa của 头等卧铺 khi là Danh từ
✪ Giường hạng nhất
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 头等卧铺
- 莫等闲 白 了 少年 头
- đừng để bạc đi mái đầu niên thiếu.
- 头等舱
- Khoang tàu hạng nhất
- 在 辽阔 的 田野 上铺 了 一层 雪 , 白茫茫 的 一眼 望 不到 尽头
- trên đồng ruộng bao la phủ một lớp tuyết mênh mông trắng xoá không nhìn thấy tận cùng.
- 卧铺 车厢 很 舒适
- Toa giường nằm rất thoải mái.
- 他们 坐 卧铺 旅行
- Họ đi du lịch bằng giường nằm.
- 我们 订 了 卧铺票
- Chúng tôi đã đặt vé giường nằm.
- 卧室 里 有 张软 床铺
- Trong phòng ngủ có một chiếc giường mềm.
- 陌头 有 很多 店铺
- Chúng tôi đi dạo trên đường.
- 我 买 了 一张 卧铺票
- Tôi đã mua một vé giường nằm.
- 卧铺 让 旅程 更 轻松
- Giường nằm khiến chuyến hành trình dễ dàng hơn.
- 她 订 了 个 卧铺 包厢
- Cô ấy đặt một khoang giường nằm riêng.
- 你 真 运气 , 中 了 头等 奖
- anh thật may, trúng giải hạng nhất.
- 头等大事
- việc lớn hàng đầu
- 他 喜欢 坐 卧铺 火车
- Anh ấy thích đi tàu có giường nằm.
- 我 在 火车 上 睡 卧铺
- Tôi ngủ giường nằm trên tàu.
- 蓦然 看 去 , 这 石头 像 一头 卧牛
- chợt nhìn, tảng đá này giống như con bò đang nằm.
- 体积 相等 时 , 铁比 木头 重
- khi thể tích như nhau thì sắt nặng hơn gỗ.
- 看 电影 等不及 最后 一个 镜头 隐去 便 纷纷 起身 离场
- Xem phim chưa đợi tới cảnh cuối kết thục thì họ đã đứng dậy và rời đi.
- 他们 等 了 大约 两个 钟头
- Họ đợi khoảng hai giờ rồi.
- 他们 每周 要 洗 两次 卧室 用品 : 床单 、 枕头套 、 床罩 、 桌布 和 餐巾
- Họ phải giặt đồ dùng trong phòng ngủ hai lần một tuần: khăn trải giường, vỏ gối, khăn trải giường, khăn trải bàn và khăn ăn
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 头等卧铺
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 头等卧铺 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm卧›
头›
等›
铺›