卧铺票 wòpù piào

Từ hán việt: 【ngoạ phô phiếu】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "卧铺票" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (ngoạ phô phiếu). Ý nghĩa là: Vé giường nằm.

Từ vựng: Nhà Ga Tàu Hoả

Xem ý nghĩa và ví dụ của 卧铺票 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 卧铺票 khi là Danh từ

Vé giường nằm

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 卧铺票

  • - 我们 wǒmen 需要 xūyào 数数 shuòshuò 票数 piàoshù

    - Chúng ta cần đếm số phiếu.

  • - 精美 jīngměi de 邮票 yóupiào

    - Con tem đẹp tinh xảo.

  • - kàn 满山遍野 mǎnshānbiànyě dōu shì 金色 jīnsè de 像是 xiàngshì le 一层 yīcéng 金色 jīnsè de 地毯 dìtǎn

    - Anh xem kìa, sắc vàng bao trùm cả ngọn núi, giống như tấm thảm vàng thật đó.

  • - 打地铺 dǎdìpù

    - trải chăn đệm nằm đất.

  • - 白皑皑 báiáiái de xuě 铺满 pùmǎn 田野 tiányě

    - Tuyết trắng xóa phủ khắp đồng nội

  • - 绿茸茸 lǜróngróng de yáng 胡子 húzi 草像 cǎoxiàng 绒毯 róngtǎn zi 一样 yīyàng zài 地上 dìshàng

    - Cỏ râu dê xanh như một tấm thảm phủ trên mặt đất.

  • - ài de 卧室 wòshì

    - Tôi yêu phòng ngủ của tôi.

  • - 铺设 pūshè 铁路 tiělù

    - làm đường sắt

  • - 小猫 xiǎomāo 安静 ānjìng 地卧 dìwò zhe shuì

    - Con mèo nhỏ nằm yên ngủ.

  • - 铺设 pūshè 管线 guǎnxiàn

    - lắp đặt tuyến ống.

  • - 卧铺 wòpù 车厢 chēxiāng hěn 舒适 shūshì

    - Toa giường nằm rất thoải mái.

  • - 他们 tāmen zuò 卧铺 wòpù 旅行 lǚxíng

    - Họ đi du lịch bằng giường nằm.

  • - 我们 wǒmen dìng le 卧铺票 wòpùpiào

    - Chúng tôi đã đặt vé giường nằm.

  • - 卧室 wòshì yǒu 张软 zhāngruǎn 床铺 chuángpù

    - Trong phòng ngủ có một chiếc giường mềm.

  • - mǎi le 一张 yīzhāng 卧铺票 wòpùpiào

    - Tôi đã mua một vé giường nằm.

  • - 卧铺 wòpù ràng 旅程 lǚchéng gèng 轻松 qīngsōng

    - Giường nằm khiến chuyến hành trình dễ dàng hơn.

  • - dìng le 卧铺 wòpù 包厢 bāoxiāng

    - Cô ấy đặt một khoang giường nằm riêng.

  • - 喜欢 xǐhuan zuò 卧铺 wòpù 火车 huǒchē

    - Anh ấy thích đi tàu có giường nằm.

  • - zài 火车 huǒchē shàng shuì 卧铺 wòpù

    - Tôi ngủ giường nằm trên tàu.

  • - 我们 wǒmen 今天 jīntiān yào 投票 tóupiào

    - Hôm nay chúng tôi phải đi bầu cử.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 卧铺票

Hình ảnh minh họa cho từ 卧铺票

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 卧铺票 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Bốc 卜 (+6 nét), thần 臣 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Ngoạ
    • Nét bút:一丨フ一丨フ丨丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:SLY (尸中卜)
    • Bảng mã:U+5367
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Kỳ 示 (+6 nét)
    • Pinyin: Piāo , Piào
    • Âm hán việt: Phiêu , Phiếu , Tiêu
    • Nét bút:一丨フ丨丨一一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:MWMMF (一田一一火)
    • Bảng mã:U+7968
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Kim 金 (+7 nét)
    • Pinyin: Pū , Pù
    • Âm hán việt: Phô , Phố
    • Nét bút:ノ一一一フ一丨フ一一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XCIJB (重金戈十月)
    • Bảng mã:U+94FA
    • Tần suất sử dụng:Cao