Đọc nhanh: 卧铺铺位 (ngoạ phô phô vị). Ý nghĩa là: giường nằm (Ga tàu hỏa).
Ý nghĩa của 卧铺铺位 khi là Danh từ
✪ giường nằm (Ga tàu hỏa)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 卧铺铺位
- 铺设 油管
- đặt ống dẫn dầu
- 在 中间 铺设
- lót vào giữa
- 他 在 打 铺盖卷儿
- Anh ấy đang buộc tấm nệm lại.
- 铺陈 经过
- trình bày quá trình.
- 店铺 在 淡季 关门
- Cửa hàng đóng cửa trong mùa thấp điểm.
- 铺张扬厉
- phô trương biểu dương; phát huy tuyên truyền
- 修车铺 租借 自行车
- tiệm sửa xe cho thuê xe đạp.
- 胡同 把 角儿 有家 早点 铺
- đầu hẻm có cửa tiệm bán điểm tâm
- 他 把 铺盖 放在 地上 , 就势 坐在 上面
- anh ấy đặt gói chăn xuống đất, tiện thể ngồi lên trên.
- 卧铺 车厢 很 舒适
- Toa giường nằm rất thoải mái.
- 驿铺 位于 山脚下
- Trạm dịch nằm ở dưới chân núi.
- 他们 坐 卧铺 旅行
- Họ đi du lịch bằng giường nằm.
- 我们 订 了 卧铺票
- Chúng tôi đã đặt vé giường nằm.
- 卧室 里 有 张软 床铺
- Trong phòng ngủ có một chiếc giường mềm.
- 我 买 了 一张 卧铺票
- Tôi đã mua một vé giường nằm.
- 卧铺 让 旅程 更 轻松
- Giường nằm khiến chuyến hành trình dễ dàng hơn.
- 她 订 了 个 卧铺 包厢
- Cô ấy đặt một khoang giường nằm riêng.
- 他 喜欢 坐 卧铺 火车
- Anh ấy thích đi tàu có giường nằm.
- 我 在 火车 上 睡 卧铺
- Tôi ngủ giường nằm trên tàu.
- 展览 光地 参展商 须 自行设计 及 盖建 展位 并 铺上 地毯
- Không gian triển lãm trong buổi triển lãm phải thiết kế, xây dựng gian hàng của mình và trải thảm.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 卧铺铺位
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 卧铺铺位 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm位›
卧›
铺›