Đọc nhanh: 头巾 (đầu cân). Ý nghĩa là: khăn đội đầu; khăn chít đầu (của nam giới thời xưa), khăn đội đầu; khăn trùm đầu; khăn vuông (của phụ nữ ngày nay), bức khăn. Ví dụ : - 你把头巾展示做得完美无瑕 Tác phẩm khăn rằn của bạn thật hoàn mỹ.
Ý nghĩa của 头巾 khi là Danh từ
✪ khăn đội đầu; khăn chít đầu (của nam giới thời xưa)
古代男子裹头的纺织物;明清两代读书人裹头的纺织物
- 你 把 头巾 展示 做 得 完美无瑕
- Tác phẩm khăn rằn của bạn thật hoàn mỹ.
✪ khăn đội đầu; khăn trùm đầu; khăn vuông (của phụ nữ ngày nay)
现代妇女裹头的纺织物,多为正方形
✪ bức khăn
裹头的布
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 头巾
- 扎 一根 红头绳
- Buộc một chiếc băng đô màu đỏ.
- 一头 扎进 书堆 里
- Lao đầu vào đống sách.
- 扁担 没扎 , 两头 打塌
- đòn gánh chưa quảy, đã gãy hai đầu
- 我 弟弟 扭头 就 跑 了
- Em trai tôi quay đầu chạy đi.
- 弟弟 把 砖头 垫 在 脚下
- Em trai kê gạch dưới chân.
- 头像 挂衣架 , 瘦 巴巴 的 伴
- Một buổi hẹn hò mỏng manh kỳ quái với một cái móc treo đầu?
- 汗津津 的 头发
- tóc thấm mồ hôi
- 汗 在 额头 汪着
- Mồ hôi đọng ở trán.
- 汗水 渍 透 了 毛巾
- Mồ hôi thấm ướt khăn mặt.
- 小丫头 , 想 哥哥 了 没 ?
- Tiểu nha đầu, nhớ anh trai chưa?
- 哥哥 出头 保护 了 我
- Anh trai đứng ra bảo vệ tôi.
- 莎拉 的 头发 里 留下 了 一点 类似 凝胶 的 东西
- Sarah có một số loại gel trên tóc.
- 她 周二 要 在 切尔西 码头 练 普拉提
- Cô ấy vừa có buổi Pilates thứ Ba tại Chelsea Pier.
- 锛 木头
- chặt củi; đẽo gỗ
- 加上 一头 牲口 拉 帮套
- thêm một con kéo phụ
- 你 把 头巾 展示 做 得 完美无瑕
- Tác phẩm khăn rằn của bạn thật hoàn mỹ.
- 头上 包 着 一条 白 毛巾
- Trên đầu quấn khăn lông trắng.
- 他 头上 箍 这条 毛巾
- trên đầu nó vấn khăn.
- 他们 每周 要 洗 两次 卧室 用品 : 床单 、 枕头套 、 床罩 、 桌布 和 餐巾
- Họ phải giặt đồ dùng trong phòng ngủ hai lần một tuần: khăn trải giường, vỏ gối, khăn trải giường, khăn trải bàn và khăn ăn
- 只有 锲而不舍 , 才能 出头
- Chỉ có kiên trì thì mới có thể thành công.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 头巾
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 头巾 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm头›
巾›