Đọc nhanh: 修女头巾 (tu nữ đầu cân). Ý nghĩa là: Khăn trùm đầu.
Ý nghĩa của 修女头巾 khi là Danh từ
✪ Khăn trùm đầu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 修女头巾
- 维多利亚 女王 那款 的 吗
- Nữ hoàng Victoria?
- 一个 叙利亚 的 女同性恋 博主
- Một blogger đồng tính nữ đến từ Syria.
- 修筑 码头
- xây dựng bến cảng.
- 九成 的 女性 荷尔蒙 散发 自 头部
- 90% pheromone của phụ nữ thoát ra khỏi đầu.
- 妈妈 抚摩 着 女儿 着 头发
- mẹ vuốt tóc con gái.
- 妈妈 摩着 女儿 的 头发
- Mẹ vuốt nhẹ tóc con gái.
- 女儿 抱 着 枕头 睡着 了
- Con gái ôm gối ngủ rồi.
- 小孙女 用 镊子 拔掉 了 奶奶 的 白头发
- Cô cháu gái nhỏ dùng nhíp nhổ tóc trắng cho bà ngoại.
- 你 把 头巾 展示 做 得 完美无瑕
- Tác phẩm khăn rằn của bạn thật hoàn mỹ.
- 头上 包 着 一条 白 毛巾
- Trên đầu quấn khăn lông trắng.
- 他 头上 箍 这条 毛巾
- trên đầu nó vấn khăn.
- 再生侠 现在 变成 特雷莎 修女 了
- Cái ác sinh ra bây giờ là Mẹ Teresa.
- 头发 需要 定期 修剪
- Tóc cần được cắt tỉa định kỳ.
- 他们 每周 要 洗 两次 卧室 用品 : 床单 、 枕头套 、 床罩 、 桌布 和 餐巾
- Họ phải giặt đồ dùng trong phòng ngủ hai lần một tuần: khăn trải giường, vỏ gối, khăn trải giường, khăn trải bàn và khăn ăn
- 听 起来 像 女修道院
- Nó giống như một tu viện.
- 女婿 帮助 我们 修理 车
- Con rể giúp chúng tôi sửa xe.
- 巾帼丈夫 ( 有 男子 气概 的 女子 )
- người phụ nữ mang khí phách của đấng trượng phu.
- 回头率 也 很 高 的 抢眼 美女
- Người đẹp bắt mắt với "tỷ lệ hoàn vốn" cao.
- 这 似乎 是 一个 修女 的 贞操 誓言
- Điều này dường như là lời thề trinh tiết của một nữ tu.
- 只有 锲而不舍 , 才能 出头
- Chỉ có kiên trì thì mới có thể thành công.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 修女头巾
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 修女头巾 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm修›
头›
女›
巾›