Đọc nhanh: 天字第一号 (thiên tự đệ nhất hiệu). Ý nghĩa là: cao nhất; lớn nhất; mạnh nhất; số một.
Ý nghĩa của 天字第一号 khi là Thành ngữ
✪ cao nhất; lớn nhất; mạnh nhất; số một
从前对于数目多和种类多的东西,常用《千字文》文句的字来编排次序,'天'字是《千字文》首句'天地玄黄'的第一字,因此'天字第一号'就是第一或第一类中的第一号,借指 最高的、最大的或最强的
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 天字第一号
- 他 三天 才 来 一次 , 你 一天 就 来 三次
- Anh ấy ba ngày mới đến một lần, anh thì một ngày đến những ba lần.
- 老板 让 工人 们 饿 了 一天
- Ông chủ bỏ đói công nhân cả ngày.
- 霜冻 是 冬天 的 信号
- Sương giá là tín hiệu của mùa đông.
- 气象 学者 画 了 一张 天气图
- Nhà khoa học khí tượng đã vẽ một bản đồ thời tiết.
- 站 了 一天 了 , 两腿 发酸
- đứng cả ngày, hai chân mỏi nhừ.
- 地面 每天 都 要 墩 一遍
- Mặt đất mỗi ngày đều phải lau một lần.
- 北斗七星 的 第一颗 星叫 魁星
- Ngôi sao đầu tiên trong bảy ngôi sao Bắc Đẩu được gọi là Khôi tinh.
- 第三个 女号 安静 的 坐在 一边 , 两眼 空洞 什么 也 没 说
- Số nữ thứ ba lặng lẽ ngồi ở một bên, ánh mắt trống rỗng không nói gì.
- 这是 一家 老字号
- đấy là cửa hiệu lâu năm.
- 昨天 我 买 了 一幅 字
- Hôm qua tôi đã mua một bức thư pháp.
- 天干 第四号 是 丁
- Số thứ tư của Thiên Can là Đinh.
- 这是 一家 有近 百年 历史 的 老字号
- đây là cửa hiệu lâu đời, đã có gần trăm năm.
- 他 自称 是 天下第一 高手
- Anh ấy tự xưng là đại cao thủ số một thiên hạ.
- 这是 关系 瓦解 的 第一个 讯号 吗 ?
- Đây có phải là dấu hiệu đầu tiên cho thấy mối quan hệ đang tan vỡ?
- 学 编程 从 第一天 就 该 上 手 编程序
- Học lập trình nên bắt đầu lập trình từ ngày đầu tiên
- 自信 和 自负 是 有 差别 的 , 只是 一字之差 就是 天壤之别
- Có sự khác biệt giữa tự tin và kiêu ngạo, nhưng khác biệt một chữ là cả một thế giới khác biệt.
- 开学 第一天 , 小强 第一个 兴致勃勃 地 做 了 自我介绍
- Ngày đầu tiên đến trường, Tiểu Cường là người đầu tiên hào hứng giới thiệu bản thân.
- 出价 第二 高 的 人 在 一号 桌
- Người trả giá cao nhất tiếp theo ở bảng một.
- 将 进货 栏 数字 加上 前一天 的 结存 , 减去 当天 销货 , 记入 当天 结 存栏
- lấy con số trong cột nhập hàng hoá, cộng thêm với số dư ngày hôm trước, trừ đi số hàng hoá bán trong ngày, rồi ghi vào cột dư trong ngày.
- 今天 是 第一天 上学
- Hôm nay là ngày đầu tiên đến trường.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 天字第一号
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 天字第一号 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm一›
号›
天›
字›
第›