Đọc nhanh: 天官赐福 (thiên quan tứ phúc). Ý nghĩa là: Quan Trời ban phúc. Ví dụ : - 一想到这'天官赐福'竟然真的有用 Khi tôi nghĩ về điều này 'không cần quan chức trên trời', nó thực sự hữu ích
Ý nghĩa của 天官赐福 khi là Danh từ
✪ Quan Trời ban phúc
- 一 想到 这 天官赐福 竟然 真的 有用
- Khi tôi nghĩ về điều này 'không cần quan chức trên trời', nó thực sự hữu ích
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 天官赐福
- 这位 是 亚当斯 · 福斯特 警官
- Đây là Cảnh sát Adams Foster.
- 长辈 赐福 予 晚辈
- Người lớn ban phúc cho người trẻ.
- 洪福齐天
- hồng phúc lớn lao; hồng phúc ngang trời.
- 这是 上天 的 赐
- Đây là ơn của ông trời.
- 我 诚心 祝神 赐福 来
- Tôi thành tâm cầu khấn Chúa ban phước lành.
- 一 想到 这 天官赐福 竟然 真的 有用
- Khi tôi nghĩ về điều này 'không cần quan chức trên trời', nó thực sự hữu ích
- 福地洞天
- nơi ở của thần tiên; danh lam thắng cảnh.
- 从今往后 结拜 为 兄弟 , 生死 相托 , 祸福相依 , 天地 为证
- Trời đất làm chứng, từ nay trở về sau kết bái thành huynh đệ, sống chết, phúc họa có nhau.
- 神明 听到 这 一切 , 就 会 赐给 你 洪福 祥瑞
- Khi các vị thần nghe thấy tất cả những điều này, họ sẽ ban cho bạn Hồng Phúc và điềm lành.
- 碰到 这样 容易 的 考卷 那 是 老天爷 的 恩赐
- Gặp được đề thi dễ như vậy, đó là ân huệ từ trời cao.
- 每天 都 很 幸福
- Mỗi ngày đều rất hạnh phúc.
- 想想 从前 悲惨遭遇 , 更加 感到 今天 生活 的 幸福美满
- nghĩ lại những gì bi thảm đã gặp trước đây, càng cảm nhận được cuộc sống hạnh phúc tràn trề ngày hôm nay.
- 她 每天 都 许愿 幸福
- Cô ấy mỗi ngày đều cầu nguyện hạnh phúc.
- 能 在 父母 面前 叙 天伦之乐 也 是 福气
- được nói về hạnh phúc gia đình trước mặt bố mẹ cũng là một điều may mắn.
- 憧憬 着 幸福 的 明天
- hướng về ngày mai hạnh phúc.
- 天亮 之前 有 一辆 福特 探险者
- Chúng tôi có một chiếc Ford Explorer đến tận nhà
- 她 以前 经历 过 战争 , 因此 她 十分 珍惜 今天 的 幸福生活
- Bà ấy đã từng trải qua chiến tranh nên bà ấy rất trân trọng cuộc sống hạnh phúc ngày nay.
- 你 感受 到 了 吗 ? 他们 多么 幸福 , 享受 着 孩子 们 的 天伦之乐
- bạn có cảm nhận được nó không? Họ hạnh phúc biết bao, được tận hưởng niềm vui sum họp giua đình cùng con cái.
- 我们 今天 的 幸福 是 先烈 们 流血流汗 得来 的
- hạnh phúc hôm nay của chúng ta là do các bậc tiên liệt đổ mồ hôi và máu giành lại.
- 没有 革命 前辈 的 流血牺牲 , 哪有 今天 的 幸福生活
- không có các bậc tiền bối hy sinh đổ máu thì đâu có cuộc sống hạnh phúc ngày hôm nay.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 天官赐福
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 天官赐福 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm天›
官›
福›
赐›