Đọc nhanh: 天价 (thiên giá). Ý nghĩa là: cực kỳ tốn kém, giá cao ngất trời. Ví dụ : - 锣鼓家什打得震天价响。 trống chiêng đánh gõ rền trời.
Ý nghĩa của 天价 khi là Danh từ
✪ cực kỳ tốn kém
extremely expensive
- 锣鼓 家什 打 得 震天价响
- trống chiêng đánh gõ rền trời.
✪ giá cao ngất trời
sky-high price
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 天价
- 平价 米
- giá gạo ổn định.
- 弟弟 有 唱歌 的 天赋
- Em trai có thiên phú về ca hát.
- 塞缪尔 · 阿列 科将 于 明天 下午 转移
- Samuel Aleko sẽ được chuyển vào chiều mai.
- 伯伯 今天 来看 我们
- Bác hôm nay đến thăm chúng tôi.
- 遽尔 天 降 大雨
- Đột nhiên trời đổ mưa lớn.
- 我要 成为 粒子 天体 物理学界 的 甘地
- Tôi sẽ trở thành người dẫn đầu của vật lý thiên văn hạt.
- 飞机 飞 上天 了
- Máy bay bay lên bầu trời.
- 这个 宝石 的 价格 十分 昂贵 简直 是 个 天文数字
- Giá trị của viên ngọc này cực kỳ đắt đỏ - thậm chí có thể xem như một con số thiên văn.
- 股票价格 天天 波动
- Giá cổ phiếu dao động mỗi ngày.
- 震天价响
- vang dậy đất trời.
- 漫天要价
- nói thách thấu trời.
- 今天 机票 降价 了
- Hôm nay trái cây đã giảm giá.
- 你 今天 能 给 我 一份 报价单 吗 ?
- Bạn có thể cho tôi bảng báo giá ngày hôm nay không?
- 物价 每天 都 在 变
- Giá cả thay đổi mỗi ngày.
- 婚纱店 今天 有 大减价
- Cửa hàng váy cưới hôm nay có giảm giá lớn.
- 有 的 小贩 漫天要价 , 坑骗 外地 游客
- Có những người buôn bán hét giá trên trời, lừa gạt khách từ nơi khác đến.
- 黄金价格 今天 上涨 了
- Giá vàng của ngày hôm nay tăng lên.
- 锣鼓 家什 打 得 震天价响
- trống chiêng đánh gõ rền trời.
- 漫天要价 , 就 地 还 钱
- rao giá khắp nơi, trả tiền tại chỗ.
- 他们 今天 还 钱 了
- Họ đã trả tiền hôm nay.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 天价
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 天价 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm价›
天›