Đọc nhanh: 震天价响 (chấn thiên giá hưởng). Ý nghĩa là: một tiếng động rung chuyển trái đất (thành ngữ).
Ý nghĩa của 震天价响 khi là Thành ngữ
✪ một tiếng động rung chuyển trái đất (thành ngữ)
an earth-shaking noise (idiom)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 震天价响
- 歌声 响彻 天宇
- tiếng hát vang dội bầu trời
- 夏天 蝉鸣 很 响亮
- Mùa hè ve sầu kêu rất to.
- 天空 响起 了 雷声
- Bầu trời vang lên tiếng sấm.
- 响彻 云天
- vang thấu mây xanh
- 这个 宝石 的 价格 十分 昂贵 简直 是 个 天文数字
- Giá trị của viên ngọc này cực kỳ đắt đỏ - thậm chí có thể xem như một con số thiên văn.
- 股票价格 天天 波动
- Giá cổ phiếu dao động mỗi ngày.
- 震天价响
- vang dậy đất trời.
- 拜金主义 影响 了 他 的 价值观
- Chủ nghĩa tôn sùng tiền bạc đã ảnh hưởng tới giá trị quan của anh ấy.
- 震撼 天地
- rung chuyển đất trời
- 炮声 震动 天地
- tiếng pháo chấn động trời đất.
- 骄雷 在 天空 中炸响
- Sấm dữ dội nổ vang trên bầu trời.
- 今天 机票 降价 了
- Hôm nay trái cây đã giảm giá.
- 消除 天灾 的 影响
- Loại bỏ ảnh hưởng của thiên tai.
- 天灾 常常 影响 农业
- Thiên tai thường ảnh hưởng đến nông nghiệp.
- 车 的 龄 影响 价格
- Tuổi thọ của xe ảnh hưởng đến giá cả.
- 天气状况 影响 出行
- Tình hình thời tiết ảnh hưởng đến việc đi lại.
- 你 今天 能 给 我 一份 报价单 吗 ?
- Bạn có thể cho tôi bảng báo giá ngày hôm nay không?
- 震声 响彻 整个 天空
- Tiếng sấm chớp vang khắp bầu trời.
- 锣鼓 家什 打 得 震天价响
- trống chiêng đánh gõ rền trời.
- 沸天震地 ( 形容 声音 极响 )
- long trời lở đất.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 震天价响
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 震天价响 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm价›
响›
天›
震›