震天价响 zhèn tiānjià xiǎng

Từ hán việt: 【chấn thiên giá hưởng】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "震天价响" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (chấn thiên giá hưởng). Ý nghĩa là: một tiếng động rung chuyển trái đất (thành ngữ).

Xem ý nghĩa và ví dụ của 震天价响 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Thành ngữ
Ví dụ

Ý nghĩa của 震天价响 khi là Thành ngữ

một tiếng động rung chuyển trái đất (thành ngữ)

an earth-shaking noise (idiom)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 震天价响

  • - 歌声 gēshēng 响彻 xiǎngchè 天宇 tiānyǔ

    - tiếng hát vang dội bầu trời

  • - 夏天 xiàtiān 蝉鸣 chánmíng hěn 响亮 xiǎngliàng

    - Mùa hè ve sầu kêu rất to.

  • - 天空 tiānkōng 响起 xiǎngqǐ le 雷声 léishēng

    - Bầu trời vang lên tiếng sấm.

  • - 响彻 xiǎngchè 云天 yúntiān

    - vang thấu mây xanh

  • - 这个 zhègè 宝石 bǎoshí de 价格 jiàgé 十分 shífēn 昂贵 ángguì 简直 jiǎnzhí shì 天文数字 tiānwénshùzì

    - Giá trị của viên ngọc này cực kỳ đắt đỏ - thậm chí có thể xem như một con số thiên văn.

  • - 股票价格 gǔpiàojiàgé 天天 tiāntiān 波动 bōdòng

    - Giá cổ phiếu dao động mỗi ngày.

  • - 震天价响 zhèntiāngaxiǎng

    - vang dậy đất trời.

  • - 拜金主义 bàijīnzhǔyì 影响 yǐngxiǎng le de 价值观 jiàzhíguān

    - Chủ nghĩa tôn sùng tiền bạc đã ảnh hưởng tới giá trị quan của anh ấy.

  • - 震撼 zhènhàn 天地 tiāndì

    - rung chuyển đất trời

  • - 炮声 pàoshēng 震动 zhèndòng 天地 tiāndì

    - tiếng pháo chấn động trời đất.

  • - 骄雷 jiāoléi zài 天空 tiānkōng 中炸响 zhōngzhàxiǎng

    - Sấm dữ dội nổ vang trên bầu trời.

  • - 今天 jīntiān 机票 jīpiào 降价 jiàngjià le

    - Hôm nay trái cây đã giảm giá.

  • - 消除 xiāochú 天灾 tiānzāi de 影响 yǐngxiǎng

    - Loại bỏ ảnh hưởng của thiên tai.

  • - 天灾 tiānzāi 常常 chángcháng 影响 yǐngxiǎng 农业 nóngyè

    - Thiên tai thường ảnh hưởng đến nông nghiệp.

  • - chē de líng 影响 yǐngxiǎng 价格 jiàgé

    - Tuổi thọ của xe ảnh hưởng đến giá cả.

  • - 天气状况 tiānqìzhuàngkuàng 影响 yǐngxiǎng 出行 chūxíng

    - Tình hình thời tiết ảnh hưởng đến việc đi lại.

  • - 今天 jīntiān néng gěi 一份 yīfèn 报价单 bàojiàdān ma

    - Bạn có thể cho tôi bảng báo giá ngày hôm nay không?

  • - 震声 zhènshēng 响彻 xiǎngchè 整个 zhěnggè 天空 tiānkōng

    - Tiếng sấm chớp vang khắp bầu trời.

  • - 锣鼓 luógǔ 家什 jiāshí 震天价响 zhèntiāngaxiǎng

    - trống chiêng đánh gõ rền trời.

  • - 沸天震地 fèitiānzhèndì ( 形容 xíngróng 声音 shēngyīn 极响 jíxiǎng )

    - long trời lở đất.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 震天价响

Hình ảnh minh họa cho từ 震天价响

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 震天价响 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+4 nét)
    • Pinyin: Jià , Jiē , Jiè , Jie
    • Âm hán việt: Giá , Giới
    • Nét bút:ノ丨ノ丶ノ丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:OOLL (人人中中)
    • Bảng mã:U+4EF7
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+6 nét)
    • Pinyin: Xiǎng
    • Âm hán việt: Hưởng
    • Nét bút:丨フ一ノ丨フ丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:RHBR (口竹月口)
    • Bảng mã:U+54CD
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:đại 大 (+1 nét)
    • Pinyin: Tiān
    • Âm hán việt: Thiên
    • Nét bút:一一ノ丶
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:MK (一大)
    • Bảng mã:U+5929
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Vũ 雨 (+7 nét)
    • Pinyin: Shēn , Zhèn
    • Âm hán việt: Chấn , Thần
    • Nét bút:一丶フ丨丶丶丶丶一ノ一一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:MBMMV (一月一一女)
    • Bảng mã:U+9707
    • Tần suất sử dụng:Rất cao