Đọc nhanh: 漫天讨价 (mạn thiên thảo giá). Ý nghĩa là: mặc cả thấu trời.
Ý nghĩa của 漫天讨价 khi là Thành ngữ
✪ mặc cả thấu trời
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 漫天讨价
- 买 呀 不 买 呀 , 怎么 总是 讨价还价
- Mua hay không mua, mặc cả mãi vậy.
- 漫天 的 风沙
- gió cát đầy trời
- 这个 宝石 的 价格 十分 昂贵 简直 是 个 天文数字
- Giá trị của viên ngọc này cực kỳ đắt đỏ - thậm chí có thể xem như một con số thiên văn.
- 股票价格 天天 波动
- Giá cổ phiếu dao động mỗi ngày.
- 尘土 漫天
- bụi đầy trời.
- 震天价响
- vang dậy đất trời.
- 漫天要价
- nói thách thấu trời.
- 别生气 , 做生意 讨价还价 很 正常
- Đừng tức giận, mặc cả là chuyện bình thường trong kinh doanh.
- 他 说 他 的 要求 是 不容 讨价还价 的
- Ông cho biết yêu cầu của ông là không thể thương lượng.
- 妈妈 正在 水果摊 前 和 老板 讨价还价
- Mẹ đang mặc cả với ông chủ trước quầy hoa quả.
- 她 每天 都 画 漫画
- Cô ấy vẽ truyện tranh mỗi ngày.
- 我 讨厌 闷热 的 夏天
- Tôi ghét mùa hè oi bức.
- 今天 机票 降价 了
- Hôm nay trái cây đã giảm giá.
- 去留 无意 , 闲看 庭前 花开花落 ; 宠辱不惊 , 漫随 天外 云卷云舒
- Nếu bạn vô ý rời đi hay ở lại, hãy thong thả ngắm nhìn những bông hoa nở rộ trước tòa; đừng sợ hãi những con vật cưng của bạn và sỉ nhục như những đám mây cuộn trên bầu trời.
- 漫天大雪
- trời đầy tuyết.
- 你 今天 能 给 我 一份 报价单 吗 ?
- Bạn có thể cho tôi bảng báo giá ngày hôm nay không?
- 物价 每天 都 在 变
- Giá cả thay đổi mỗi ngày.
- 天真烂漫
- hồn nhiên ngây thơ.
- 有 的 小贩 漫天要价 , 坑骗 外地 游客
- Có những người buôn bán hét giá trên trời, lừa gạt khách từ nơi khác đến.
- 漫天要价 , 就 地 还 钱
- rao giá khắp nơi, trả tiền tại chỗ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 漫天讨价
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 漫天讨价 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm价›
天›
漫›
讨›