大越历朝登科录 dàyuè lìcháo dēngkē lù

Từ hán việt: 【đại việt lịch triều đăng khoa lục】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "大越历朝登科录" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (đại việt lịch triều đăng khoa lục). Ý nghĩa là: Tên một bộ sách của Nguyễn Hoàn, danh sĩ nhà Hậu Lê, chép danh sách và tiểu truyện của những người đậu đại khoa từ 1075 đời Lí đến 1787 đời Lê, theo thứ tự các khoa thi. Xem tiểu truyện tác giả ở vần Hoàn..

Xem ý nghĩa và ví dụ của 大越历朝登科录 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 大越历朝登科录 khi là Danh từ

Tên một bộ sách của Nguyễn Hoàn, danh sĩ nhà Hậu Lê, chép danh sách và tiểu truyện của những người đậu đại khoa từ 1075 đời Lí đến 1787 đời Lê, theo thứ tự các khoa thi. Xem tiểu truyện tác giả ở vần Hoàn.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 大越历朝登科录

  • - 亚历山大 yàlìshāndà 知道 zhīdào shì

    - Alexander có biết điều đó không

  • - 迪亚兹 díyàzī 参议员 cānyìyuán 同意 tóngyì gěi 亚历山大 yàlìshāndà · 柯克 kēkè 施压 shīyā

    - Thượng nghị sĩ Diaz đồng ý gây áp lực với Alexander Kirk

  • - 海伦 hǎilún · zhū 巴尔 bāěr shuō zài 亚历山大 yàlìshāndà shì de 安全 ānquán

    - Helen Jubal đưa chúng tôi đến một ngôi nhà an toàn ở Alexandria.

  • - 越南社会主义共和国 yuènánshèhuìzhǔyìgònghéguó zhù 中国大使馆 zhōngguódàshǐguǎn

    - Đại sứ quán nước Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam tại Trung Quốc.

  • - de 爱马 àimǎ 亚历山大 yàlìshāndà 夫人 fūrén

    - Phu nhân Alexander thân yêu của cô ấy thế nào

  • - jiù xiàng 科罗拉多 kēluólāduō 大峡谷 dàxiágǔ

    - Giống như Grand Canyon.

  • - 游历 yóulì 名山大川 míngshāndàchuān

    - đi du lịch núi cao sông dài

  • - 登临 dēnglín 名山大川 míngshāndàchuān 饱览 bǎolǎn 壮丽 zhuànglì 景色 jǐngsè

    - du ngoạn non xanh nước biếc, dạo chơi nơi phong cảnh tráng lệ.

  • - 亚历山大 yàlìshāndà 大帝 dàdì bān 君临天下 jūnlíntiānxià

    - Kêu gào chúng tôi như Alexander Đại đế.

  • - zhè duàn 历史 lìshǐ yuè 千年 qiānnián

    - Đoạn lịch sử này đã qua hơn một ngàn năm.

  • - 登记 dēngjì zhù zài 威基基 wēijījī de 科里 kēlǐ 饭店 fàndiàn

    - Đã đăng ký vào Grand Kuali'i ở Waikiki.

  • - 不登大雅之堂 bùdēngdàyázhītáng

    - chưa thể ra mắt mọi người được

  • - 孩子 háizi le yào dào 外边 wàibian 历练 lìliàn 历练 lìliàn

    - con cái lớn rồi phải cho chúng ra ngoài để có kinh nghiệm.

  • - 登录 dēnglù 在案 zàiàn

    - Có trong hồ sơ đăng ký

  • - 乘著常作 chéngzhùchángzuò 滑翔翼 huáxiángyì 鸟瞰 niǎokàn 大地 dàdì 阡陌 qiānmò 纵横 zònghéng 历历在目 lìlìzàimù

    - Đi tàu lượn để có tầm nhìn bao quát trái đất

  • - 雨越 yǔyuè xià yuè 运动会 yùndònghuì 不得不 bùdébù 中止 zhōngzhǐ

    - Mưa ngày càng nặng hạt,hội thao đành phải hủy bỏ.

  • - 历朝 lìcháo 官制 guānzhì

    - quan chức các triều đại.

  • - 唐朝 tángcháo yǒu 很多 hěnduō 诗人 shīrén 李白 lǐbái 杜甫 dùfǔ 白居易 báijūyì děng

    - thời Đường có nhiều nhà thơ lớn như Lí Bạch, Đỗ Phủ, Bạch Cư Dị...

  • - 说干就干 shuōgànjiùgàn 大家 dàjiā 登时 dēngshí 动起 dòngqǐ 手来 shǒulái le

    - nói làm là làm, mọi người liền bắt tay vào việc.

  • - 地下室 dìxiàshì de 派对 pàiduì 大厅 dàtīng 迪斯科 dísīkē 舞厅 wǔtīng

    - Phòng tiệc disco ở tầng hầm

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 大越历朝登科录

Hình ảnh minh họa cho từ 大越历朝登科录

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 大越历朝登科录 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Hán 厂 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Lịch
    • Nét bút:一ノフノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XMKS (重一大尸)
    • Bảng mã:U+5386
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:đại 大 (+0 nét)
    • Pinyin: Dà , Dài , Tài
    • Âm hán việt: Thái , Đại
    • Nét bút:一ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:K (大)
    • Bảng mã:U+5927
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Kệ 彐 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Lục
    • Nét bút:フ一一丨丶一ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:NMME (弓一一水)
    • Bảng mã:U+5F55
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Nguyệt 月 (+8 nét)
    • Pinyin: Cháo , Zhāo , Zhū
    • Âm hán việt: Triêu , Triều , Trào
    • Nét bút:一丨丨フ一一一丨ノフ一一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:JJB (十十月)
    • Bảng mã:U+671D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Bát 癶 (+7 nét)
    • Pinyin: Dé , Dēng
    • Âm hán việt: Đăng
    • Nét bút:フ丶ノノ丶一丨フ一丶ノ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:NOMRT (弓人一口廿)
    • Bảng mã:U+767B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Hoà 禾 (+4 nét)
    • Pinyin: Kē , Kè
    • Âm hán việt: Khoa
    • Nét bút:ノ一丨ノ丶丶丶一丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HDYJ (竹木卜十)
    • Bảng mã:U+79D1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Tẩu 走 (+5 nét)
    • Pinyin: Huó , Yuè
    • Âm hán việt: Hoạt , Việt
    • Nét bút:一丨一丨一ノ丶一フフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:GOIV (土人戈女)
    • Bảng mã:U+8D8A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao