Đọc nhanh: 大部制 (đại bộ chế). Ý nghĩa là: hệ thống siêu bộ (cải cách nhằm tinh giản các chức năng của các bộ trong chính phủ).
Ý nghĩa của 大部制 khi là Danh từ
✪ hệ thống siêu bộ (cải cách nhằm tinh giản các chức năng của các bộ trong chính phủ)
super-ministry system (reform aimed at streamlining government department functions)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 大部制
- 大量 生产 橡胶制品
- Sản xuất một lượng lớn sản phẩm cao su.
- 这部 故事片 荣获 大奖
- bộ phim này danh dự đoạt được giải thưởng lớn.
- 放大 脸部
- Thổi nó vào mặt anh ta.
- 大脑 的 这 一部分 被 称为 杏仁核
- Phần này của não được gọi là hạch hạnh nhân.
- 分红 是 一个 创新 , 代表 公司 净 收益分配 的 一大部分
- "Cổ tức" là một sự đổi mới thể hiện một phần lớn trong phân chia thu nhập ròng của công ty.
- 内脏 内部 脏器 , 尤指 大 小肠 ; 内脏
- Nội tạng là các cơ quan bên trong cơ thể, đặc biệt là ruột non và ruột già; nội tạng.
- 夏季 季风 夏季 从 西南 或 南方 吹来 的 并 能 给 亚洲 南部 带来 大量 降雨 的 风
- Mùa hè, gió mùa hè từ hướng tây nam hoặc nam đến và mang đến lượng mưa lớn cho khu vực phía nam châu Á.
- AA 制 是 大家 一起 吃饭 , 买单 时 各付 各 的
- “AA制” là mọi người cùng ăn, khi tính tiền ai trả người ấy
- 干部 离休 制度
- chế độ hưu trí của cán bộ về hưu.
- 地球 的 陆地 占 很 大部分
- Đất liền chiếm một phần lớn của Trái Đất.
- 辽河 是 中华人民共和国 东北地区 南部 的 大河
- Sông Liêu là một con sông lớn ở phía nam của phần đông bắc của Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa
- 这座 房屋 的 大部分 梁柱 已 被 白蚁 蛀蚀
- phần lớn kèo cột của ngôi nhà này đã bị mối ăn hư hỏng nặng.
- 他 的 藏书 大部分 都 赠给 国家图书馆 了 , 自己 只 保留 了 一小部分
- Phần lớn sách của ông ấy đều tặng cả cho thư viện quốc gia, còn bản thân chỉ giữ lại một ít thôi.
- 汽车 的 油门 踏板 是 我们 控制 汽车 最 直接 的 部分 之一
- Bàn đạp ga của ô tô là một trong những bộ phận trực tiếp kiểm soát ô tô của chúng ta.
- 大连 位于 辽东半岛 南部
- Đại Liên nằm ở phía nam bán đảo Liêu Đông.
- 皮制品 任 一种 由 压平 上光 或 鞣制 过 的 皮 制成 的 物品 或 部件
- Bất kỳ loại sản phẩm bằng da nào được làm từ da được nén phẳng, đánh bóng hoặc tẩy da.
- 她 教授 大家 制作 手工艺品
- Cô ấy dạy mọi người cách làm đồ thủ công
- 大 部队 开始 转移 , 由三连 殿后
- bộ đội bắt đầu di chuyển, do ba đại đội đi đoạn hậu.
- 中 下腹部 有 巨大 开口 伤口
- Vết thương hở nặng ở giữa và bụng dưới.
- 这部 片子 获得 大奖 , 真 为 咱们 制片厂 长脸
- Bộ phim này đoạt được giải thưởng lớn, thật vinh dự cho hãng phim chúng ta.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 大部制
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 大部制 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm制›
大›
部›