Đọc nhanh: 大规模并行处理 (đại quy mô tịnh hành xứ lí). Ý nghĩa là: Ồ ạt xử lý song song (MPP) là một hình thức xử lý hợp tác của chương trình cùng bởi hai hay nhiều bộ xử lý. Mỗi bộ xử lý xử lý chủ đề khác nhau của chương trình; và mỗi bộ vi xử lý chính nó có hệ điều hành riêng của mình và bộ nhớ chuyên dụng. Một giao diện tin nhắn là cần thiết để cho phép bộ xử lý khác nhau liên quan đến việc MPP để sắp xếp xử lý chủ đề. Đôi khi; một ứng dụng có thể được xử lý bởi hàng ngàn các bộ xử lý làm việc cộng tác trên các ứng dụng..
Ý nghĩa của 大规模并行处理 khi là Danh từ
✪ Ồ ạt xử lý song song (MPP) là một hình thức xử lý hợp tác của chương trình cùng bởi hai hay nhiều bộ xử lý. Mỗi bộ xử lý xử lý chủ đề khác nhau của chương trình; và mỗi bộ vi xử lý chính nó có hệ điều hành riêng của mình và bộ nhớ chuyên dụng. Một giao diện tin nhắn là cần thiết để cho phép bộ xử lý khác nhau liên quan đến việc MPP để sắp xếp xử lý chủ đề. Đôi khi; một ứng dụng có thể được xử lý bởi hàng ngàn các bộ xử lý làm việc cộng tác trên các ứng dụng.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 大规模并行处理
- 丹尼斯 做 了 大规模 的 整形手术
- Denise đã phẫu thuật thẩm mỹ rộng rãi.
- 经过 妥善处理 , 将 大事 化成 小事 , 小事 变成 没事
- Thông qua giải quyết thỏa đáng, biến chuyện lớn thành chuyện nhỏ, chuyện nhỏ thành không có chuyện.
- 这座 寝陵 规模宏大
- Lăng mộ này có quy mô lớn.
- 葬礼 的 规模 很大
- Quy mô của tang lễ rất lớn.
- 大屠杀 大规模 杀戮 , 如 战争 中 的 大屠杀 ; 屠宰
- Cuộc thảm sát lớn quy mô, như cuộc thảm sát lớn trong chiến tranh; sự tàn sát.
- 大规模 的 骨 损伤
- Tổn thương xương lan rộng
- 这件 事 并 不难 处理
- Việc này không khó giải quyết.
- 规模宏大
- quy mô to lớn
- 此事 上级 并 无 指示 , 未便 擅自处理
- việc này không có chỉ thị cấp trên, không nên tự tiện giải quyết
- 我们 模拟 了 火灾 处理
- Chúng tôi đã mô phỏng cách xử lý hỏa hoạn.
- 这场 战争 规模 非常 庞大
- Quy mô của cuộc chiến tranh này rất lớn.
- 这个 工厂 规模 很大
- Quy mô của nhà máy này rất lớn.
- 国王 每天 处理 国家 大事
- Quốc vương xử lý việc quốc gia đại sự mỗi ngày.
- 宽大处理
- xử lý khoan hồng.
- 工业 集团 规模 很大
- Tập đoàn công nghiệp có quy mô rất lớn.
- 这里 有 大规模 的 工厂
- Ở đây có nhà máy quy mô lớn.
- 博览会 的 规模 有 多 大 ?
- Quy mô của hội chợ là bao nhiêu?
- 这家 分公司 规模 不 大
- Chi nhánh này có quy mô không lớn.
- 用 理智 规约 言行
- dùng lý trí để kềm chế lời nói và hành vi.
- 领导 对 违规行为 采取 了 处置
- Lãnh đạo đã trừng trị hành vi vi phạm.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 大规模并行处理
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 大规模并行处理 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm处›
大›
并›
模›
理›
行›
规›