Đọc nhanh: 大科 (đại khoa). Ý nghĩa là: Kì thi lớn; như thi Hội; thi Đình thời xưa. Chỉ người đậu khoa thi Hội; thi Đình. Dưới chế độ khoa cử đời nhà Đường; khoa thi đặc biệt tùy thiên tử đặt định để chọn nhân tài xuất chúng. Thời nhà Đường; áo bào thêu hoa tròn; quan tam phẩm trở lên mới được mặc.. Ví dụ : - 登记住在威基基的大科里饭店 Đã đăng ký vào Grand Kuali'i ở Waikiki.
Ý nghĩa của 大科 khi là Danh từ
✪ Kì thi lớn; như thi Hội; thi Đình thời xưa. Chỉ người đậu khoa thi Hội; thi Đình. Dưới chế độ khoa cử đời nhà Đường; khoa thi đặc biệt tùy thiên tử đặt định để chọn nhân tài xuất chúng. Thời nhà Đường; áo bào thêu hoa tròn; quan tam phẩm trở lên mới được mặc.
- 登记 住 在 威基基 的 大 科里 饭店
- Đã đăng ký vào Grand Kuali'i ở Waikiki.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 大科
- 但 科比 · 布莱恩特 有套 房子 是 我 卖 给 他 的
- Nhưng tôi đã bán một chiếc cho Kobe Bryant.
- 科学 昌明
- khoa học phát triển mạnh.
- 看看 伟大 的 阿拉丁 如今 的 样子
- Hãy nhìn Aladdin vĩ đại bây giờ.
- 他 叫 马尔科 · 巴希尔
- Anh ấy tên là Marko Bashir.
- 阿里巴巴 遇到 了 一个 大盗
- Ali Baba đã bị bắt bởi một tên trộm.
- 塞缪尔 · 阿列 科将 于 明天 下午 转移
- Samuel Aleko sẽ được chuyển vào chiều mai.
- 就 像 那 科罗拉多 大峡谷
- Giống như Grand Canyon.
- 登记 住 在 威基基 的 大 科里 饭店
- Đã đăng ký vào Grand Kuali'i ở Waikiki.
- 地下室 里 的 派对 大厅 迪斯科 舞厅
- Phòng tiệc disco ở tầng hầm
- 专修科 ( 大学 中 附设 的 实施 短期 专业 教育 的 班级 )
- khoa chuyên tu
- 她 在 北京大学 读 本科
- Cô ấy đang học đại học tại Đại học Bắc Kinh.
- 他 在 清华大学 读 本科
- Anh ấy đang học đại học tại Đại học Thanh Hoa.
- 从 社区 学院 成功 转学 的 学生 有 很大 的 机会 获得 本科文凭 ;
- Sinh viên chuyển tiếp thành công từ các trường cao đẳng cộng đồng có cơ hội tốt để lấy bằng tốt nghiệp đại học。
- 我 的 学校 是 医科大学
- Trường của tôi là đại học y.
- 你 知道 科罗拉多 大峡谷 是 由 侵蚀 而 形成 的 吗
- Bạn có biết rằng Grand Canyon được tạo ra bởi sự xói mòn?
- 这所 医院 附属 于 医科大学
- bệnh viện này thuộc đại học y khoa.
- 我们 需要 有 一支 强大 的 科学技术 队伍
- chúng tôi cần có một đội ngũ khoa học kỹ thuật lớn mạnh
- 她 用 欺骗 手法 取得 了 理科 教员 的 职位 , 她 谎称 曾 在 大学 读过 书
- Cô ấy đã sử dụng các phương pháp lừa dối để đạt được vị trí giáo viên môn Khoa học, cô ấy nói dối rằng đã từng học đại học.
- 你 原来 是 科罗拉多州 一所 社区 大学 的 老师
- Bạn là giáo viên tại một trường cao đẳng cộng đồng ở Colorado.
- 她 在 人群 里 大喊
- Cô ấy hét to trong đám đông.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 大科
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 大科 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm大›
科›