Đọc nhanh: 大水冲了龙王庙 (đại thuỷ xung liễu long vương miếu). Ý nghĩa là: tranh chấp giữa những người thân thiết không nhận ra nhau, (nghĩa bóng) không nhận ra một người quen thuộc, (văn học) nước dâng làm ngập đền Long Vương (thành ngữ).
Ý nghĩa của 大水冲了龙王庙 khi là Động từ
✪ tranh chấp giữa những người thân thiết không nhận ra nhau
a dispute between close people who fail to recognize each other
✪ (nghĩa bóng) không nhận ra một người quen thuộc
fig. to fail to recognize a familiar person
✪ (văn học) nước dâng làm ngập đền Long Vương (thành ngữ)
lit. surging waters flooded the Dragon King temple (idiom)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 大水冲了龙王庙
- 水龙头 被 塞住 了
- Vòi nước bị tắc rồi.
- 水 冲塌 了 房屋
- nước lũ cuốn sập nhà cửa.
- 河水 冲破 堤岸 淹没 了 山谷
- Nước sông tràn qua bờ, chìm lấp thung lũng.
- 这个 水龙头 漏水 了
- Vòi nước này bị rò rồi.
- 河水 冲破 了 堤岸
- Nước sông đã vượt qua bờ đê.
- 大中小 厂 , 配套成龙 , 分工协作 , 提高 生产 水平
- những nhà máy loại lớn, loại vừa và loại nhỏ, kết hợp đồng bộ, phân công hợp tác với nhau để nâng cao trình độ sản xuất.
- 村庄 在 水坝 决堤 时 被 冲走 了
- Ngôi làng bị cuốn trôi khi đập nước bị vỡ.
- 大水 吞没 了 村子
- nước tràn ngập cả làng.
- 他 把 水果 分给 了 大家
- Anh ấy đã chia trái cây cho mọi người.
- 洪水 冲荡 了 整个 村庄
- nước lụt tràn ngập cả thôn.
- 为 兴修水利 , 投放 了 大量 劳力
- vì sửa chữa công trình thuỷ lợi, nên đã đóng góp một lượng lớn sức lao động.
- 洪水 冲走 了 很多 财物
- Lũ đã cuốn trôi nhiều tài sản.
- 最近 一直 下雨 , 闽江 发了 大水 , 洪峰 一度 逼近 警戒线
- Gần đây trời đang mưa, sông Mẫn Giang đã ngập lụt và lũ đang tiến gần đến mức báo động.
- 王大夫 不 在家 , 他 给 人 看病 去 了
- Bác sĩ Vương không có nhà, anh ấy đi khám bệnh rồi.
- 他 在 水龙头 下面 冲洗 茶壶 以便 把 茶叶 冲掉
- anh ta đang rửa ấm đun dưới vòi nước để làm sạch lá trà.
- 大热天 的 , 别忘了 多喝水
- Ngày nóng bức, đừng quên uống nhiều nước.
- 水 冲荡 了 地上 的 污垢
- Nước đã rửa trôi bụi bẩn trên mặt đất.
- 他 一 进来 就 没头没脑 地 冲着 小王 骂 了 一顿 神经病
- Anh ta vừa bước vào đã không đầu không đuôi mắng tiểu Vương một trận, thần kinh.
- 那时 你 就 会 谈论 对 现行制度 巨大 的 冲击 了
- Lúc đó bạn sẽ bàn luận về một tác động rất to lớn đối với chế độ hiện tại.
- 大水 再也 冲 不了 河堤 了
- Nước lũ sẽ không còn xói mòn đê được nữa.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 大水冲了龙王庙
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 大水冲了龙王庙 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm了›
冲›
大›
庙›
水›
王›
龙›