大排档 dà páidàng

Từ hán việt: 【đại bài đương】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "大排档" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (đại bài đương). Ý nghĩa là: gian hàng thực phẩm, nhà hàng ngoài trời.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 大排档 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 大排档 khi là Danh từ

gian hàng thực phẩm

food stall

nhà hàng ngoài trời

open-air restaurant

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 大排档

  • - 大家 dàjiā dōu zài 排队 páiduì 不要 búyào 插队 chāduì

    - Mọi người đều đang xếp hàng, đừng chen ngang vào hàng.

  • - 老师 lǎoshī de 安排 ānpái hěn 公道 gōngdào 大家 dàjiā dōu hěn 赞同 zàntóng

    - Sự sắp xếp của thầy rất hợp lý, mọi người đều đồng tình.

  • - 关照 guānzhào 大家 dàjiā 明天 míngtiān de 安排 ānpái

    - Thông báo cho mọi người về kế hoạch ngày mai.

  • - qǐng 大家 dàjiā 配合 pèihé 工作 gōngzuò 安排 ānpái

    - Hãy hợp tác để sắp xếp công việc.

  • - 这个 zhègè 安排 ānpái 合适 héshì 大家 dàjiā de 时间 shíjiān

    - Sự sắp xếp này phù hợp với thời gian của mọi người.

  • - qǐng 大家 dàjiā àn 顺序 shùnxù 排队 páiduì

    - Mọi người hãy xếp hàng theo thứ tự.

  • - 联邦政府 liánbāngzhèngfǔ de 官员 guānyuán men duì 大加 dàjiā 排挤 páijǐ 已经 yǐjīng 成为 chéngwéi 无关紧要 wúguānjǐnyào de rén le

    - Các quan chức của chính phủ liên bang đã đẩy anh ta ra khỏi vòng quyền lực và anh ta đã trở thành một người không đáng kể.

  • - 排场 páichǎng

    - quá phô trương.

  • - 大家 dàjiā 排好 páihǎo le duì 顺序 shùnxù 入场 rùchǎng

    - Mọi người xếp hàng và đi vào theo thứ tự.

  • - 大家 dàjiā zài 门口 ménkǒu 排队 páiduì děng 入场 rùchǎng

    - Mọi người đang xếp hàng chờ vào cửa.

  • - 小商店 xiǎoshāngdiàn 受到 shòudào 大型 dàxíng 超级市场 chāojíshìchǎng 不断 bùduàn 排挤 páijǐ

    - Các cửa hàng nhỏ đang bị siết chặt bởi các siêu thị lớn.

  • - 大排档 dàpáidàng

    - quầy hàng rộng lớn.

  • - 大家 dàjiā zài 排队 páiduì 买票 mǎipiào

    - Mọi người đang xếp hàng mua vé.

  • - 世界杯 shìjièbēi 排球 páiqiú 大赛 dàsài

    - giải thi đấu bóng chuyền cúp thế giới.

  • - 大小事 dàxiǎoshì dōu 铺排 pūpái 停停当当 tíngtíngdàngdāng

    - mọi chuyện lớn nhỏ gì cũng đều sắp xếp đâu ra đấy.

  • - 便秘 biànmì yǒu 困难 kùnnán de 完全 wánquán de huò 经常 jīngcháng cóng 肠道 chángdào 排泄 páixiè 干燥 gānzào qiě yìng de 大便 dàbiàn

    - Táo bón là trạng thái khó khăn, không hoàn toàn hoặc không thường xuyên tiết ra phân khô và cứng từ ruột.

  • - 大排行 dàpáiháng shì 老三 lǎosān

    - theo thứ tự vai vế anh ấy là người thứ ba.

  • - qǐng 大家 dàjiā 依次 yīcì 排队 páiduì

    - Xin mọi người lần lượt xếp hàng.

  • - qǐng 大家 dàjiā 顺序 shùnxù 排队 páiduì

    - Mọi người hãy xếp hàng theo thứ tự.

  • - 我校 wǒxiào shì 全美 quánměi 排行 páiháng 第二 dìèr de 社区 shèqū 大学 dàxué

    - Xếp hạng cao đẳng cộng đồng số hai nước Mỹ

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 大排档

Hình ảnh minh họa cho từ 大排档

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 大排档 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:đại 大 (+0 nét)
    • Pinyin: Dà , Dài , Tài
    • Âm hán việt: Thái , Đại
    • Nét bút:一ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:K (大)
    • Bảng mã:U+5927
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+8 nét)
    • Pinyin: Bèi , Pái , Pǎi
    • Âm hán việt: Bài
    • Nét bút:一丨一丨一一一丨一一一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:QLMY (手中一卜)
    • Bảng mã:U+6392
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+6 nét)
    • Pinyin: Dǎng , Dàng
    • Âm hán việt: Đáng , Đương
    • Nét bút:一丨ノ丶丨丶ノフ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DFSM (木火尸一)
    • Bảng mã:U+6863
    • Tần suất sử dụng:Cao