Đọc nhanh: 大气排放物 (đại khí bài phóng vật). Ý nghĩa là: Chất thải trong khí quyển.
Ý nghĩa của 大气排放物 khi là Danh từ
✪ Chất thải trong khí quyển
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 大气排放物
- 身体 经不住 那 麽 大 剂量 的 放射线
- Cơ thể không thể chịu được liều lượng tia X quá lớn như vậy.
- 福气 大
- có phúc lớn
- 柜子 里面 放着 杂物
- Trong tủ có ít đồ lặt vặt.
- 这个 大 柜子 放在 过道 里 , 妨碍 走路
- Cái tủ to này đặt ở giữa đường vướng lối đi.
- 你 放心 , 我会 妥帖 安排
- Bạn yên tâm, tôi sẽ sắp xếp thỏa đáng.
- 大家 都 在 排队 , 不要 插队
- Mọi người đều đang xếp hàng, đừng chen ngang vào hàng.
- 放大 脸部
- Thổi nó vào mặt anh ta.
- 关照 大家 明天 的 安排
- Thông báo cho mọi người về kế hoạch ngày mai.
- 请 大家 配合 工作 安排
- Hãy hợp tác để sắp xếp công việc.
- 这个 安排 合适 于 大家 的 时间
- Sự sắp xếp này phù hợp với thời gian của mọi người.
- 病情 稳 大家 都 放心
- Tình trạng bệnh ổn định mọi người đều yên tâm.
- 请 大家 按 顺序 排队
- Mọi người hãy xếp hàng theo thứ tự.
- 这些 物品 需要 分类 存放
- Vật phẩm này cần phân loại cất giữ.
- 车辆 排放 尾气
- Xe cộ thải khí thải.
- 污染物 直接 排放
- Chất ô nhiễm được thải trực tiếp.
- 工厂 排放 有害 气体
- Nhà máy thải khí độc hại.
- 污染 海洋 对 生物 和 气候 造成 了 巨大 的 影响
- Biển bị ô nhiễm gây ra ảnh hưởng lớn đối với động vật biển và khí hậu.
- 植物 可以 吸收 二氧化碳 释放 氧气
- Cây cỏ có thể hấp thụ carbon dioxide và giải phóng oxygen.
- 你 说话 老是 那么 大声 大气 , 调门儿 放 低 点儿 行不行
- anh cứ nói chuyện to như thế, nhỏ giọng một chút được không?
- 重工业 排放 的 有毒 化学物质 污染 着 我们 的 河流
- Các hóa chất độc hại thải ra từ ngành công nghiệp nặng gây ô nhiễm các dòng sông của chúng ta.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 大气排放物
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 大气排放物 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm大›
排›
放›
气›
物›