Đọc nhanh: 大桅支索 (đại nguy chi tác). Ý nghĩa là: Dây neo cột buồm chính.
Ý nghĩa của 大桅支索 khi là Danh từ
✪ Dây neo cột buồm chính
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 大桅支索
- 大胆 探索
- mạnh dạn nghiên cứu
- 大力支持
- ra sức ủng hộ; hết sức ủng hộ.
- 大家 支持 她
- Mọi người đều ủng hộ cô ấy.
- 大家 互相支持
- Mọi người hỗ trợ lẫn nhau.
- 感谢 大家 给予 我 的 支持
- Cảm ơn sự ủng hộ của các bạn dành cho tôi.
- 我 这 一月 支 过眼 额 了 , 大概 要 吃 方便面 半个 月 了
- Tháng này tôi tiêu quá lố nên chắc nửa tháng sau phải ăn mì gói rồi
- 支付 的 保费 金额 大致相同
- Số tiền bảo hiểm được trả gần như giống nhau.
- 这个 方案 获得 大多数 人 的 支持
- phương án này được sự ủng hộ của đa số người dân.
- 帆下 桁 从 桅杆 上 伸出 的 长杆 , 用来 支撑 或 伸展 帆 的 下端
- Cọc dài được kéo ra từ cột buồm để hỗ trợ hoặc mở rộng đáy buồm.
- 公司 支出 了 一大笔钱
- Công ty đã chi ra một khoản tiền lớn.
- 别 为了 丢失 一支 笔 就 这样 大惊小怪
- Đừng quá phấn khích vì mất một cây bút như vậy.
- 这根 棍 支住 了 大门
- Cái que này chống được cửa lớn.
- 大量 生产 化肥 , 支援 农业 生产
- sản xuất nhiều phân bón hoá học, chi viện cho sản xuất nông nghiệp.
- 公司 的 开支 大大减少
- Chi phí của công ty đã giảm đáng kể.
- 我 时而 喜欢 抽 一支 大 雪茄烟
- Tôi thỉnh thoảng thích hút một điếu xì gà to.
- 成群结队 的 大车 装着 军火 、 粮秣 去 支援前线
- đại quân kết thành từng đội, sắp xếp vũ khí đạn dược, lương thực chi viện cho tiền tuyến.
- 她 赢得 了 大家 的 支持
- Cô ấy giành được sự ủng hộ của mọi người.
- 衷心感谢 大家 的 支持
- Chân thành cảm ơn sự ủng hộ của mọi người.
- 慈善事业 需要 大家 支持
- Công việc từ thiện cần sự ủng hộ của mọi người.
- 她 由衷 地 感谢 大家 的 支持
- Cô ấy thật lòng cảm ơn sự ủng hộ của mọi người.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 大桅支索
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 大桅支索 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm大›
支›
桅›
索›