Đọc nhanh: 夜幕低垂 (dạ mạc đê thùy). Ý nghĩa là: bóng tối phủ xuống (rơi xuống, đã sụp đổ, v.v.).
Ý nghĩa của 夜幕低垂 khi là Danh từ
✪ bóng tối phủ xuống (rơi xuống, đã sụp đổ, v.v.)
darkness fell (falls, had fallen etc)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 夜幕低垂
- 跟 纬线 垂直 的 线 叫做 经线
- Đường thẳng góc với vĩ tuyến gọi là kinh tuyến.
- 附耳低语
- kề tai nói nhỏ
- 爸爸 耳朵 很大 , 耳垂 也 肥 , 像 寺庙 里 佛像 的 大 耳朵
- Đôi tai của cha rất lớn và dái tai cũng to, giống như tai của bức tượng Phật trong chùa.
- 台上 的 幕 被 人 拉 起来 了
- Tấm màn trên sân khấu bị người ta kéo lên.
- 曼声 低语
- ngân nga bài hát.
- 你 这 人 真 不 懂 眉眼高低 , 人家 正 发愁 呢 , 你 还 开玩笑
- cái anh này thật không có ý tứ, người ta đang lo buồn mà còn ở đó cười được.
- 她 在 开幕式 上 致辞
- Cô ấy đọc diễn văn tại buổi lễ khai mạc.
- 夜晚 狂风怒号
- Đêm tối gió mạnh gào thét dữ dội.
- 我 的 工资 低得 可怜
- Lương của tôi thấp đến thê thảm.
- 乞求 上天 垂怜 , 保佑 家人 平安
- Cầu xin trời phật thương xót, phù hộ gia đình bình an.
- 清夜 自思
- tự suy ngẫm trong đêm khuya thanh vắng.
- 思绪 低回
- mạch suy nghĩ xoay chuyển liên tục.
- 芊 柳 依 河岸 低垂
- Liễu xanh bên bờ sông cúi xuống.
- 夜幕 初落 , 四野 苍苍
- màn đêm mới buông xuống, ruộng đồng mênh mông
- 半夜 的 温度 很 低
- Nhiệt độ vào nửa đêm rất thấp.
- 夜幕 渐渐 降临
- Màn đêm dần buông xuống.
- 夜幕 笼罩着 大地
- màn đêm phủ kín mặt đất
- 夜幕 渐渐 在 凌近
- Màn đêm dần dần đến gần.
- 夜幕降临 在 大 地上
- Màn đêm buông xuống trái đất.
- 攻击 发生 在 半夜
- Cuộc tấn công xảy ra vào nửa đêm.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 夜幕低垂
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 夜幕低垂 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm低›
垂›
夜›
幕›