Đọc nhanh: 夜色苍茫 (dạ sắc thương mang). Ý nghĩa là: thu thập hoàng hôn.
Ý nghĩa của 夜色苍茫 khi là Thành ngữ
✪ thu thập hoàng hôn
gathering dusk
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 夜色苍茫
- 云水 苍茫
- mây nước mênh mang
- 云海 苍茫
- biển mây mênh mông
- 夜色 降临
- màn đêm buông xuống.
- 夜色 昏黑
- trời tối sầm
- 夜色 凄迷
- đêm khuya lạnh lẽo thê lương.
- 月色微茫
- ánh trăng mờ ảo
- 脸色苍白 , 两眼 呆滞无神
- sắc mặt trắng bệch, đôi mắt đờ đẫn thất thần.
- 前路 一片 茫 苍苍
- Con đường phía trước một mảnh mênh mông.
- 夜幕 初落 , 四野 苍苍
- màn đêm mới buông xuống, ruộng đồng mênh mông
- 他 的 脸色 显得 很 苍白
- Mặt anh ấy trông rất nhợt nhạt.
- 暮色苍茫
- cảnh chiều chạng vạng; trời chập choạng tối.
- 暮色苍茫
- cảnh chiều u tịch/mênh mang; cảnh trời chạng vạng; trời chập choạng tối; chiều tối nhập nhoạng
- 苍茫大地
- đất rộng mênh mông
- 她 脸色苍白 , 形容憔悴
- Cô ấy mặt tái nhợt, dáng vẻ tiều tụy.
- 你 今天 的 脸色 很 苍白
- Hôm nay khí sắc của bạn rất nhợt nhạt.
- 月色 苍凉
- ánh trăng thê lương
- 暮色苍茫
- màn đêm mờ mịt
- 病人 面色 苍黄
- sắc mặt người bệnh xanh xao
- 珍妮 站 在 他 面前 , 脸色苍白 , 略微 有些 颤动 , 一言不发
- Jenny đứng trước anh ta, khuôn mặt trắng bệch, hơi run nhẹ, không nói một lời.
- 灰蒙蒙 的 夜色
- đêm tối mờ mịt
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 夜色苍茫
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 夜色苍茫 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm夜›
色›
苍›
茫›