Đọc nhanh: 多种多样 (đa chủng đa dạng). Ý nghĩa là: nhiều mặt; đa dạng, nhiều kiểu nhiều loại; muôn hình muôn vẻ, ba bảy.
Ý nghĩa của 多种多样 khi là Thành ngữ
✪ nhiều mặt; đa dạng
多方面的;五花八门
✪ nhiều kiểu nhiều loại; muôn hình muôn vẻ
各种各样的或有变化的
✪ ba bảy
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 多种多样
- 有 多种类型 的 条形图 饼 图 散点图 折线图
- Có nhiều loại biểu đồ thanh, biểu đồ hình tròn, biểu đồ phân tán và biểu đồ đường
- 美洲 有 多样 文化
- Châu Mỹ có nhiều nền văn hóa.
- 他们 种 了 很多 芭
- Họ trồng rất nhiều cỏ ba.
- 园里 种 了 很多 蕉
- Trong vườn trồng rất nhiều chuối.
- 爸爸 种 了 很多 葡萄树
- Bố tớ đã trồng rất nhiều nho.
- 我们 家种 了 很多 白菜
- Nhà chúng tôi trồng nhiều cải.
- 俄罗斯 幅员辽阔 , 气候 多样
- Nga có lãnh thổ rộng lớn, khí hậu đa dạng.
- 花园里 种 了 很多 菊花
- Trong vườn có trồng nhiều hoa cúc.
- 多样化
- đa dạng hoá
- 屋子 近旁 种 着 许多 梨树
- Bên cạnh nhà trồng rất nhiều lê.
- 餐厅 有 很 多种 肚丝
- Nhà hàng có nhiều loại dạ dày bò thái sợi.
- 湖边 种 了 很多 杨柳
- Bên hồ trồng rất nhiều cây dương liễu.
- 失业 的 原因 多种多样
- Nguyên nhân thất nghiệp rất nhiều.
- 多种多样
- nhiều kiểu nhiều loại; nhiều mẫu mã.
- 金属 类别 多种多样
- Có nhiều loại kim loại khác nhau.
- 葫芦 的 果实 形状 多种多样
- Quả bầu có nhiều hình dạng khác nhau.
- 新生代 物种 多样
- Thời đại mới loài vật đa dạng.
- 中国 的 畜牧业 很 发达 , 可以 生产 多种多样 的 乳制品
- Chăn nuôi của Trung Quốc rất phát triển và có thể sản xuất nhiều loại sản phẩm sữa.
- 雷诺 的 物种 多样性 ?
- Lý thuyết của Renyard về sự thay đổi loài?
- 政府 致力于 保持 物种 的 多样性
- Chính phủ cố gắng duy trì sự đa dạng của các loài.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 多种多样
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 多种多样 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm多›
样›
种›