Đọc nhanh: 多才 (đa tài). Ý nghĩa là: đa tài. Ví dụ : - 多才多艺的艺术家。 nhà nghệ thuật đa tài đa nghệ
Ý nghĩa của 多才 khi là Tính từ
✪ đa tài
具有多种多样技术、学问
- 多才多艺 的 艺术家
- nhà nghệ thuật đa tài đa nghệ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 多才
- 指导员 费 了 很多 的 口舌 , 才 说服 他 躺下来 休息
- Chính trị viên nói hết lời, anh ấy mới chịu nằm xuống nghỉ.
- 你 得 多 锻炼 锻炼 才能 健康
- bạn phải tập luyện nhiều thì mới khỏe mạnh.
- 多才多艺 的 艺术家
- nhà nghệ thuật đa tài đa nghệ
- 费 了 许多 手脚 , 才 得 了 当
- tốn hết bao nhiêu công sức mới giải quyết xong xuôi.
- 正 因为 有 许多 牵扯 不 完 的 离合悲欢 、 生死 爱恨 人生 才 多彩多姿
- Chỉnh bởi cái muôn hình vạn trạng từ niềm vui,nỗi buồn, sinh tử yêu hận mà cuộc sống muôn màu muôn vẻ.
- 她 是 个 多才多艺 的 才女
- Cô ấy là một người phụ nữ tài hoa.
- 你 尝一尝 生活 的 酸甜苦辣 就 了解 你 爸妈 有 多 辛苦 才能 把 你 养大
- Bạn phải nếm thử đắng cay ngọt bùi của cuộc sống rồi mới biết bố mẹ bạn đã vất vả đến thế nào mới nuôi lớn được bạn.
- 刘驰 驰 虽然 职业 低下 , 但 却 多艺多才
- Tuy tuổi nghề không cao nhưng Lưu Trì rất đa tài đa nghệ
- 古时 赵国 有 很多 人才
- Thời xưa, nước Triệu có rất nhiều nhân tài.
- 一件 T恤 衫 要 卖 一千块 钱 , 太贵 了 , 才 不值 那么 多钱 呢 !
- Một chiếc áo phông có giá 1.000 nhân dân tệ, đắt quá, không đáng để có giá đó!
- 博学多才
- học rộng tài cao
- 她 有 很多 艺术 才华
- Cô ấy có nhiều tài năng nghệ thuật.
- 别看 他 年纪轻轻 , 却 早已 满腹经纶 , 不愧为 博学 多识 的 人才
- Dù tuổi đời còn trẻ, nhưng anh ấy đã có đầy đủ kinh nghiệm và xứng đáng là một nhân tài có học, có kiến thức.
- 学府 云集 了 众多 人才
- Học phủ tập trung rất nhiều nhân tài.
- 哭 了 多少 回 , 才 学会 坚强
- Rơi lệ bao lần mới học được cách kiên cường.
- 多亏 你 提醒 , 我 才 没 忘
- May có bạn nhắc, tôi mới không quên.
- 多亏 你 提醒 , 我 才 不 犯错
- Nhờ bạn nhắc nhở, tôi mới không phạm sai lầm.
- 他 是 个 不可多得 的 人才
- Hắn là một nhân tài hiếm có.
- 问 了 多少 人 , 才 找到 答案
- Hỏi biết bao nhiêu người mới tìm được đáp án.
- 古代 序校 培养 众多 人才
- Các trường học xưa đã đào tạo nhiều nhân tài.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 多才
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 多才 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm多›
才›