Đọc nhanh: 外貌协会 (ngoại mạo hiệp hội). Ý nghĩa là: "câu lạc bộ ngoại hình đẹp": những người rất coi trọng ngoại hình của một người (chơi chữ của hiệp hội ngoại thương 外貿協會 | 外贸协会).
Ý nghĩa của 外貌协会 khi là Danh từ
✪ "câu lạc bộ ngoại hình đẹp": những người rất coi trọng ngoại hình của một người (chơi chữ của hiệp hội ngoại thương 外貿協會 | 外贸协会)
the"good-looks club": people who attach great importance to a person's appearance (pun on 外貿協會|外贸协会 foreign trade association)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 外貌协会
- 他 的 外貌 很 平凡
- Ngoại hình của anh ấy rất bình thường.
- 澜湄 合作 第四次 外长 会 在 老挝 琅勃拉邦 举行
- Hội nghị Bộ trưởng Ngoại giao Hợp tác Lancang-Mekong lần thứ tư tổ chức tại Luang Prabang, Lào
- 社会主义 农村 的 新风貌
- cảnh tượng mới của nông thôn xã hội chủ nghĩa.
- 外 的 费用 我会 处理
- Chi phí bên ngoài tôi sẽ xử lý.
- 这件 事 我会 另外 处理
- Tôi sẽ giải quyết vấn đề này riêng.
- 贫下中农 协会
- hội liên hiệp bần trung nông lớp dưới.
- 她 不会 轻易 妥协
- Cô ấy sẽ không dễ dàng thỏa hiệp.
- 我们 必须 学会 妥协
- Chúng ta phải học cách thỏa hiệp.
- 我们 不会 向 政府 妥协
- Chúng ta sẽ không thỏa hiệp với chính phủ.
- 我会 英语 , 另外 还会 法语
- Tôi biết tiếng Anh, ngoài ra còn tiếng Pháp.
- 她 会 英语 , 此外 也 会 法语
- Cô ấy biết tiếng Anh, ngoài ra còn biết tiếng Pháp.
- 旅游 协会 挂靠 在 旅游局
- hiệp hội du lịch trực thuộc cục du lịch.
- 另外 的 机会 不 容错过
- Một cơ hội khác không thể bỏ qua.
- 我会 和 移植 协调 人 交涉 的
- Tôi sẽ nói chuyện với điều phối viên cấy ghép.
- 协议 规定 双方 每月 会晤 一次
- Thỏa thuận quy định hai bên sẽ gặp nhau mỗi tháng một lần
- 我 不能 描述 他 的 外貌
- Tôi không thể miêu tả vẻ ngoài của anh ấy.
- 她 对 自己 的 外貌 感到 自卑
- Cô ấy cảm thấy tự ti về ngoại hình của mình.
- 移植 协调员 会 来
- Điều phối viên cấy ghép sẽ ở
- 每个 龄期 有 不同 的 外貌
- Mỗi giai đoạn phát triển có ngoại hình khác nhau.
- 这次 项目 让 我 深切体会 团队 协作 的 价值
- Dự án này đã khiến tôi thấy giá trị của làm việc nhóm.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 外貌协会
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 外貌协会 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm会›
协›
外›
貌›