Đọc nhanh: 墨盒 (mặc hạp). Ý nghĩa là: hộp mực (bằng đồng). Ví dụ : - 有人把满满两盒墨盒给弄洒了 Ai đó đã làm đổ đầy hai hộp mực bị thu giữ.
Ý nghĩa của 墨盒 khi là Danh từ
✪ hộp mực (bằng đồng)
(墨盒儿) 文具,多用铜制,方形或圆形,像小盒子,内放丝绵,灌上墨汁,供毛笔蘸用,可省临时研磨的麻烦也叫墨盒子
- 有人 把 满满 两盒 墨盒 给 弄 洒 了
- Ai đó đã làm đổ đầy hai hộp mực bị thu giữ.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 墨盒
- 不是 亚利桑那州 就是 新墨西哥州
- Arizona hoặc New Mexico.
- 一次性 饭盒
- hộp cơm dùng một lần
- 打 墨线
- nẩy mực
- 这儿 有 一个 纸盒
- Ở đây có một hộp giấy.
- 这个 盒子 很大
- Cái hộp này rất to.
- 请片 开 这个 盒子 看看
- Hãy mở cái hộp này ra xem.
- 前往 的 地方 是 新墨西哥州 的 艾吉 伍德
- Đi đến Mexico mới edgewood.
- 墨之事 不能容忍
- Việc tham ô không thể dung thứ được.
- 夏天 我常 戴 墨镜
- Mùa hè tôi hay đeo kính râm.
- 墨镜 能 保护 眼睛
- Kính râm có thể bảo vệ đôi mắt.
- 盒子 有 顶面 、 底面 和 四个 侧面
- Hộp có mặt trên, mặt dưới và bốn mặt bên.
- 照片 在 盒子 下面
- Bức ảnh ở phía dưới cái hộp.
- 书架 后面 有个 盒子
- Phía sau giá sách có một chiếc hộp.
- 盒子 的 外面 很漂亮
- Mặt ngoài của hộp rất đẹp.
- 乌贼 一名 墨斗鱼
- Mực nang còn có tên khác là mực mai.
- 墨色 的 小狗 很 可爱
- Chú chó nhỏ màu đen rất đáng yêu.
- 拘守绳墨
- giữ mực thước.
- 我要 到 瓜达拉哈拉 ( 墨西哥 西部 城市 ) 拍电影
- Một bộ phim ở Guadalajara.
- 有人 把 满满 两盒 墨盒 给 弄 洒 了
- Ai đó đã làm đổ đầy hai hộp mực bị thu giữ.
- 我 给 朋友 买 了 一盒 巧克力
- Tôi mua một hộp socola cho bạn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 墨盒
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 墨盒 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm墨›
盒›