Đọc nhanh: 墨盒儿 (mặc hạp nhi). Ý nghĩa là: hộp mực.
Ý nghĩa của 墨盒儿 khi là Danh từ
✪ hộp mực
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 墨盒儿
- 我 弟弟 养 蛐蛐儿
- Em trai tôi nuôi dế.
- 你 的 弟弟 在 哪儿 ?
- Em trai cậu ở đâu?
- 弟弟 小 , 哥哥 让 着 他 点儿
- Em còn nhỏ, anh lớn phải nhường em nó một chút.
- 斗 蛐蛐儿
- đá dế
- 手丫巴儿
- chẽ tay
- 不是 亚利桑那州 就是 新墨西哥州
- Arizona hoặc New Mexico.
- 米粒儿
- hạt gạo.
- 他 拿 着 米粒儿
- Cậu ấy đang cầm hạt gạo.
- 这儿 有 一个 纸盒
- Ở đây có một hộp giấy.
- 装 了 六盒 , 还 剩下 这点儿 零 头儿
- đóng đủ vào sáu hộp, còn dư (lẻ) lại một ít.
- 他 带 着 饭盒 儿去 上班
- Anh ấy mang hộp cơm đi làm.
- 墨水瓶 盖儿 太紧 , 拧 不开 了
- nắp lọ mực chặt quá, không mở ra được.
- 饭盒 儿
- hộp cơm; cặp lồng đựng cơm.
- 墨 点儿
- vết mực
- 墨汁 儿
- mực nước
- 这个 火柴盒 儿 很漂亮
- Hộp diêm này rất đẹp.
- 有人 把 满满 两盒 墨盒 给 弄 洒 了
- Ai đó đã làm đổ đầy hai hộp mực bị thu giữ.
- 他 肚子 里 还 有点儿 墨水
- anh ấy được học hành đôi chút.
- 文墨 事儿
- việc viết lách
- 孤儿院 是 孤寡 儿童 的 家
- Cô nhi viện là nhà của những em bé mồ côi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 墨盒儿
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 墨盒儿 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm儿›
墨›
盒›