Đọc nhanh: 墨迹 (mặc tích). Ý nghĩa là: nét mực, nét bút; nét vẽ; bút tích (của một người nào đó), Dài dòng, vòng vo, lề mề, chậm chạp,trễ nải.. Ví dụ : - 墨迹未干。 chưa ráo mực.
✪ nét mực
墨的痕迹
- 墨迹未干
- chưa ráo mực.
✪ nét bút; nét vẽ; bút tích (của một người nào đó)
某人亲手写的字或画的画
✪ Dài dòng, vòng vo, lề mề, chậm chạp,trễ nải.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 墨迹
- 蓉城 有 许多 历史 古迹
- Thành Đô có nhiều di tích lịch sử.
- 敛迹 山林
- sống ẩn nơi chốn sơn lâm.
- 名山 胜迹
- di tích núi non nổi tiếng.
- 那 是 一个 令人惊叹 的 奇迹
- Đó là một kỳ tích đáng ngạc nhiên.
- 打 墨线
- nẩy mực
- 长城 乃 伟大 的 遗迹
- Vạn Lý Trường Thành là di tích vĩ đại.
- 前往 的 地方 是 新墨西哥州 的 艾吉 伍德
- Đi đến Mexico mới edgewood.
- 夏天 我常 戴 墨镜
- Mùa hè tôi hay đeo kính râm.
- 墨镜 能 保护 眼睛
- Kính râm có thể bảo vệ đôi mắt.
- 匿迹 海外
- giấu kín tung tích ở hải ngoại.
- 乌贼 一名 墨斗鱼
- Mực nang còn có tên khác là mực mai.
- 墨色 的 小狗 很 可爱
- Chú chó nhỏ màu đen rất đáng yêu.
- 当局 对 绑架者 的 要求 丝毫 没有 让步 的 迹象
- Chính quyền không có dấu hiệu nhượng bộ nào đối với yêu cầu của kẻ bắt cóc.
- 我要 到 瓜达拉哈拉 ( 墨西哥 西部 城市 ) 拍电影
- Một bộ phim ở Guadalajara.
- 混迹江湖
- trà trộn trong giang hồ.
- 墨迹未干
- chưa ráo mực.
- 名人 墨迹
- bút tích của danh nhân.
- 墨迹 淋漓
- vết mực loang lỗ.
- 我 以为 你 不会 介意 因为 它 在 胯部 的 地方 有 一大块 墨水 污迹
- Tôi nghĩ sẽ không sao vì bạn có một vết mực lớn trên đũng quần.
- 他们 参观 一些 名胜古迹 , 有些 人 甚至 到 国外 旅行 去 看 世界
- họ đến thăm một số địa điểm yêu thích và một số người thậm chí còn đi du lịch nước ngoài để khám phá thế giới.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 墨迹
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 墨迹 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm墨›
迹›