Đọc nhanh: 墓碑用青铜制品 (mộ bi dụng thanh đồng chế phẩm). Ý nghĩa là: Tấm đồng thiếc dùng cho bia mộ (mộ chí).
Ý nghĩa của 墓碑用青铜制品 khi là Danh từ
✪ Tấm đồng thiếc dùng cho bia mộ (mộ chí)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 墓碑用青铜制品
- 硼砂 常 被 用来 做 玻璃制品
- Borax thường được sử dụng để làm sản phẩm thuỷ tinh.
- 她 用 芸香 来 制作 自制 香料
- Cô ấy dùng hương thảo để làm gia vị tự chế.
- 营销 皮革制品
- Tiếp thị sản phẩm từ da.
- 旋标 装置 飞机 控制板 上 的 指示器 或 观测仪 , 用来 测量 角度
- 旋标装置 là một chỉ báo hoặc thiết bị quan sát trên bảng điều khiển máy bay, được sử dụng để đo góc.
- 桐油 可以 用来 制作 油漆
- Dầu trẩu có thể dùng để làm sơn.
- 丝绸 制品 很 昂贵
- Sản phẩm được làm từ tơ tằm rất đắt.
- 凹版 印刷品 凹版 印刷 生产 的 复制品
- Bản sao được sản xuất bằng phương pháp in lún
- 这个 版本 的 产品 更 耐用
- Phiên bản này của sản phẩm bền hơn.
- 他 很 喜欢 玉制 的 饰品
- Anh ấy rất thích đồ trang sức bằng ngọc.
- 用 文火 来 熬制 中药
- Dùng lửa nhỏ để nấu thuốc bắc.
- 用 甘蔗 制糖 , 一般 分 压榨 和 煎熬 两个 步骤
- dùng mía làm đường, nói chung chia làm hai bước ép mía và nấu mật
- 过期 食品 不能 再 食用
- Đồ ăn đã quá hạn không thể ăn nữa.
- 陶瓷 学 制作 陶瓷 物品 的 工艺 或 技术 , 尤指用 耐火 粘土 制
- Nghệ thuật hoặc kỹ thuật làm đồ gốm, đặc biệt là những đồ làm bằng đất sét chịu lửa.
- 他 的 坚贞不屈 的 品德 , 只 宜用 四季常青 的 松柏 来 比方
- phẩm chất kiên trinh bất khuất của anh ấy chỉ có thể thông bách xanh tươi bốn mùa mới sánh được.
- 黄铜 制品 用 这种 合金 制 的 装饰品 、 物件 或 器皿
- Sản phẩm đồ đồng được làm từ hợp kim này được sử dụng làm đồ trang sức, vật phẩm hoặc đồ dùng.
- 动物 的 膏 被 用于 制作 化妆品
- Mỡ động vật được dùng để sản xuất mỹ phẩm.
- 您 似乎 喜欢 青铜 制 的 雕刻品 ?
- Bạn có vẻ thích tác phẩm điêu khắc bằng đồng thau nhỉ?
- 这种 化学 制品 在 工业 上 用途 广泛
- Hóa chất này có nhiều ứng dụng trong công nghiệp.
- 血豆腐 用 动物 的 血 制成 的 豆腐 状 的 食品
- Một loại thực phẩm giống như đậu phụ được làm từ máu động vật.
- 当时 青铜器 的 制造 技术 已经 达到 很 高 的 水准
- Vào thời điểm đó, công nghệ sản xuất đồ đồng đã đạt đến trình độ rất cao.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 墓碑用青铜制品
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 墓碑用青铜制品 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm制›
品›
墓›
用›
碑›
铜›
青›