Đọc nhanh: 堆叠 (đôi điệp). Ý nghĩa là: xếp; chồng; chồng chất; chất. Ví dụ : - 案上堆叠着大批新书。 sách mới chất đầy bàn.
Ý nghĩa của 堆叠 khi là Động từ
✪ xếp; chồng; chồng chất; chất
一层一层地堆起来
- 案上 堆叠 着 大批 新书
- sách mới chất đầy bàn.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 堆叠
- 菱形 花纹 的 织物 一种 图案 为 小 菱形 叠复 花型 装饰 的 白 棉布 或 亚麻布
- Một loại vải họa tiết hình thoi được trang trí bằng các hoa văn hình thoi nhỏ xếp chồng lên nhau trên nền vải màu trắng hoặc vải lanh.
- 一头 扎进 书堆 里
- Lao đầu vào đống sách.
- 弟弟 压着 一堆 作业
- Em trai dồn lại một đống bài tập.
- 折叠式 婴儿 浴盆 一种 商标名 , 用于 婴儿 的 轻便 洗澡 用具
- "折叠式婴儿浴盆" là tên thương hiệu của một loại đồ dùng nhẹ nhàng để tắm cho trẻ sơ sinh.
- 堆砌 辞藻
- từ ngữ trau chuốt dài dòng.
- 一堆 道理 劝 朋友 醒悟 自己 却 执迷不悟
- Có cả đống chân lý thuyết phục bạn bè tỉnh ngộ mà họ không hiểu.
- 盘子 重叠 在 柜子 里
- Những cái đĩa chồng chất lên nhau trong tủ.
- 挨着 报纸 的 那 堆 报纸
- Các giấy tờ gần giấy tờ.
- 打叠 精神 ( 打起精神 )
- chuẩn bị tinh thần
- 前面 有个 草堆 儿
- Phía trước có một đống cỏ.
- 小小 是 重叠 词
- "Nhỏ nhỏ" là từ lặp lại.
- 农民 搂 起 了 一堆堆 的 稻谷
- Nông dân ôm lấy từng đống lúa.
- 东西 乱堆 在 那里 怪 碍眼 的
- đồ đạc chất bừa bãi ra kia khó coi quá.
- 淘宝 当前 有 1587 件 折叠 推 货车 搬运车 相关 的 商品 在售
- Taobao hiện có 1587 sản phẩm liên quan đến xe đẩy hàng cần bán gấp.
- 屋里 挤挤插插 地 堆满 了 家具
- trong nhà chật ních đồ đạc.
- 货物 堆积如山
- Hàng hoá chất đống như núi.
- 书桌上 的 文件 堆积如山
- Tài liệu chất đống như núi trên bàn học.
- 一堆 , 一叠 按堆 排放 或 扔 在 一起 的 一些 东西
- Một đống, một đống xếp chồng hoặc ném chung một số đồ vật lại với nhau.
- 案上 堆叠 着 大批 新书
- sách mới chất đầy bàn.
- 孩子 们 堆 出 了 一个 可爱 的 雪人
- Bọn trẻ đắp được một người tuyết đáng yêu.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 堆叠
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 堆叠 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm叠›
堆›