Đọc nhanh: 堆垛 (đôi đoá). Ý nghĩa là: đống; đụn (như cỏ khô); gò đống.
Ý nghĩa của 堆垛 khi là Danh từ
✪ đống; đụn (như cỏ khô); gò đống
堆积成垛 (如干草)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 堆垛
- 扎堆 聊天
- tụ tập tán gẫu
- 弟弟 压着 一堆 作业
- Em trai dồn lại một đống bài tập.
- 门 垛子
- ụ trên cửa
- 堆砌 辞藻
- từ ngữ trau chuốt dài dòng.
- 一堆 道理 劝 朋友 醒悟 自己 却 执迷不悟
- Có cả đống chân lý thuyết phục bạn bè tỉnh ngộ mà họ không hiểu.
- 挨着 报纸 的 那 堆 报纸
- Các giấy tờ gần giấy tờ.
- 前面 有个 草堆 儿
- Phía trước có một đống cỏ.
- 农民 搂 起 了 一堆堆 的 稻谷
- Nông dân ôm lấy từng đống lúa.
- 城墙 垛口
- lỗ châu mai nhô trên tường thành
- 东西 乱堆 在 那里 怪 碍眼 的
- đồ đạc chất bừa bãi ra kia khó coi quá.
- 屋里 挤挤插插 地 堆满 了 家具
- trong nhà chật ních đồ đạc.
- 货物 堆积如山
- Hàng hoá chất đống như núi.
- 书桌上 的 文件 堆积如山
- Tài liệu chất đống như núi trên bàn học.
- 那 地点 用 一堆堆 成 金字塔 形状 的 石头 作 了 标记
- Địa điểm đó đã được đánh dấu bằng những đống đá xếp thành hình chóp kim tự tháp.
- 稼堆 在 那里
- Lúa thóc chất đống ở đó.
- 案头 堆集 着 画轴
- bức tranh xếp chồng trên bàn.
- 她 看到 自己 办公桌 上 又 是 一堆 要 处理 的 东西 就 暗自 叫苦
- Cô ấy nhìn thấy một đống việc cần xử lý trên bàn làm việc của mình và thầm than vãn.
- 地里 堆满 了 麦稿
- Trong ruộng chất đầy thân lúa mì.
- 仓库 堆满 了 黍子
- Kho chứa đầy cao lương.
- 孩子 们 堆 出 了 一个 可爱 的 雪人
- Bọn trẻ đắp được một người tuyết đáng yêu.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 堆垛
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 堆垛 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm垛›
堆›