Hán tự: 埂
Đọc nhanh: 埂 (canh). Ý nghĩa là: bờ, bờ đất cao; dải đất cao, đê. Ví dụ : - 田埂儿。 bờ ruộng. - 再往前走,就是一道小山埂。 cứ đi về phía trước, sẽ là con đường nhô cao.. - 埂堰 đê ngăn
Ý nghĩa của 埂 khi là Danh từ
✪ bờ
(埂儿) 埂子
- 田埂 儿
- bờ ruộng
✪ bờ đất cao; dải đất cao
地势高起的长条地方
- 再 往前走 , 就是 一道 小山 埂
- cứ đi về phía trước, sẽ là con đường nhô cao.
✪ đê
用泥土筑成的堤防
- 埂堰
- đê ngăn
- 堤埂
- đê
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 埂
- 田埂 儿
- bờ ruộng
- 河边 的 堤埂 很 高 , 正好 做 我们 的 掩蔽
- bờ đê bên sông rất cao, làm chỗ ẩn nấp cho chúng ta rất tốt.
- 地 埂子
- bờ đất
- 堤埂
- đê
- 圩 埂
- bờ đê
- 埂堰
- đê ngăn
- 再 往前走 , 就是 一道 小山 埂
- cứ đi về phía trước, sẽ là con đường nhô cao.
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 埂
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 埂 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm埂›