• Tổng số nét:12 nét
  • Bộ:Thổ 土 (+9 nét)
  • Pinyin: Yàn
  • Âm hán việt: Yển
  • Nét bút:一丨一一丨フ一一フノ一フ
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰土匽
  • Thương hiệt:GSAV (土尸日女)
  • Bảng mã:U+5830
  • Tần suất sử dụng:Trung bình

Các biến thể (Dị thể) của 堰

  • Cách viết khác

    𨻳

Ý nghĩa của từ 堰 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Yển). Bộ Thổ (+9 nét). Tổng 12 nét but (フノフ). Ý nghĩa là: đập đất, Đê đất ngăn nước, Ngăn, chận. Chi tiết hơn...

Yển

Từ điển phổ thông

  • đập đất

Từ điển Thiều Chửu

  • Ðập đất. Xem chữ đại ở trên.

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* Đê đất ngăn nước
Động từ
* Ngăn, chận