Đọc nhanh: 垫子 (điếm tử). Ý nghĩa là: cái đệm; cái lót; đệm; nệm. Ví dụ : - 椅垫子 đệm ghế. - 草垫子 đệm cỏ. - 弹簧吸收震动。 đệm lò xo
Ý nghĩa của 垫子 khi là Danh từ
✪ cái đệm; cái lót; đệm; nệm
垫在床、椅子、凳子上或别的地方的东西
- 椅垫 子
- đệm ghế
- 草垫子
- đệm cỏ
- 弹簧 吸收 震动
- đệm lò xo
- 垫 上 个 垫子
- lót một cái đệm
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 垫子
- 阿佐 克 跟 加勒比 的 洗钱 分子 有 关系
- Azok có quan hệ với một kẻ rửa tiền ở Caribe.
- 钢条 扎成 的 骨子
- khung làm bằng thép
- 但 科比 · 布莱恩特 有套 房子 是 我 卖 给 他 的
- Nhưng tôi đã bán một chiếc cho Kobe Bryant.
- 蚊子 属于 昆虫 族
- Muỗi thuộc họ côn trùng.
- 看看 伟大 的 阿拉丁 如今 的 样子
- Hãy nhìn Aladdin vĩ đại bây giờ.
- 弟弟 扛着 椅子 进屋
- Em trai khiêng chiếc ghế vào phòng.
- 杯子 给 弟弟 打碎 了
- Cốc bị em trai làm vỡ rồi.
- 子弟兵
- đội quân con em
- 弟弟 把 砖头 垫 在 脚下
- Em trai kê gạch dưới chân.
- 纨绔子弟
- con nhà giàu sang quyền quý; công tử bột; kẻ ăn chơi.
- 职工 子弟
- con em công nhân viên chức
- 椅垫 子
- đệm ghế
- 垫 上 个 垫子
- lót một cái đệm
- 小 猫扑 在 垫子 上面
- Con mèo nhỏ nằm trên tấm đệm.
- 草垫子
- đệm cỏ
- 把 桌子 搭 起来 在 下面 垫 上 几块 砖
- nhấc cái bàn lên kê ở dưới mấy cục gạch.
- 他 买 了 一铺 新 垫子
- Anh ấy mua một cái đệm mới.
- 我刚 买 一个 新 垫子
- Tôi vừa mua một cái đệm mới.
- 垫子 只是 象征性 的
- Chiếc đệm chỉ mang ý nghĩa tượng trưng.
- 小孩子 在 课堂 上 捣乱
- Trẻ con gây rối trong lớp học.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 垫子
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 垫子 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm垫›
子›