Đọc nhanh: 垃圾邮件 (lạp sắc bưu kiện). Ý nghĩa là: thư rác, Thư rác, thư không mong muốn. Ví dụ : - 我还以为是垃圾邮件 Tôi nghĩ đó là thư rác.
Ý nghĩa của 垃圾邮件 khi là Danh từ
✪ thư rác
junk mail
✪ Thư rác
spam
- 我 还 以为 是 垃圾邮件
- Tôi nghĩ đó là thư rác.
✪ thư không mong muốn
unsolicited mail
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 垃圾邮件
- 信件 盖 着 邮戳 码数
- Thùng được đánh dấu mã số bưu chính.
- 他 扔 垃圾 遍家
- Anh ta vứt rác khắp nhà.
- 他 给 他 的 妻子 发邮件
- Anh ấy gửi email cho vợ.
- 我 每天 会 处理 工作 邮件
- Tôi xử lý email công việc hàng ngày.
- 邮件 脱班
- Bưu kiện bị chậm.
- 他 把 垃圾 撇出 门外
- Anh ấy vứt rác ra ngoài cửa.
- 快 去 倒 垃圾 吧
- Đi đổ rác nhanh lên.
- 请 把 垃圾袋 放在 门外
- Hãy đặt túi rác ở ngoài cửa.
- 递送 邮件
- chuyển bưu kiện
- 你 讨厌 垃圾 食品
- Bạn ghét đồ ăn vặt.
- 请 查收 邮件 和 附件
- Vui lòng kiểm tra thư và tài liệu đính kèm.
- 邮件 顺利 臻 收件人
- Thư đã thuận lợi tới tay người nhận.
- 邮件 的 发件人 是 谁 ?
- Người gửi email là ai?
- 他 沿途 帮忙 拾捡 垃圾
- Anh ấy giúp nhặt rác dọc đường.
- 那边 的 垃圾堆 儿 很 难闻 的
- Đống rác ở đằng kia rất hôi.
- 虽然 是 必要 的 , 但是 垃圾 填埋场 占用 宝贵 的 空间
- Mặc dù cần thiết, các bãi chôn lấp vẫn chiếm không gian quý giá
- 不要 乱 扔 垃圾 保持 环境卫生
- Không vứt rác bừa bãi, giữ cho môi trường sạch sẽ.
- 邮件 不 时会 送到
- Thư có thể được gửi đến bất cứ lúc nào.
- 别乱 扔 垃圾
- Đừng vứt rác bừa bãi.
- 我 还 以为 是 垃圾邮件
- Tôi nghĩ đó là thư rác.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 垃圾邮件
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 垃圾邮件 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm件›
圾›
垃›
邮›