Đọc nhanh: 商业垃圾邮件 (thương nghiệp lạp sắc bưu kiện). Ý nghĩa là: Email thương mại không muốn.
Ý nghĩa của 商业垃圾邮件 khi là Danh từ
✪ Email thương mại không muốn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 商业垃圾邮件
- 信件 盖 着 邮戳 码数
- Thùng được đánh dấu mã số bưu chính.
- 他 扔 垃圾 遍家
- Anh ta vứt rác khắp nhà.
- 此地 商业 景气 繁荣
- Thương mại ở đây thịnh vượng phồn vinh.
- 他 给 他 的 妻子 发邮件
- Anh ấy gửi email cho vợ.
- 淘宝 当前 有 1587 件 折叠 推 货车 搬运车 相关 的 商品 在售
- Taobao hiện có 1587 sản phẩm liên quan đến xe đẩy hàng cần bán gấp.
- 沃顿 商学院 毕业
- Tôi đã đến trường kinh doanh Wharton.
- 我 每天 会 处理 工作 邮件
- Tôi xử lý email công việc hàng ngày.
- 外商 到 安溪 投资 创办 企业 , 实行 一条龙 服务
- Doanh nhân nước ngoài đầu tư và thành lập doanh nghiệp tại Anxi, và thực hiện dịch vụ trọn gói.
- 商场 于 九点 营业
- Trung tâm mua sắm mở cửa lúc chín giờ.
- 邮件 脱班
- Bưu kiện bị chậm.
- 人脉 在 商业 中 很 重要
- Mối quan hệ rất quan trọng trong kinh doanh.
- 你们 受理 专利 和 商标 侵权 的 案件 吗 ?
- Bạn có thụ lí các trường hợp vi phạm bằng sáng chế và nhãn hiệu không?
- 他 把 垃圾 撇出 门外
- Anh ấy vứt rác ra ngoài cửa.
- 快 去 倒 垃圾 吧
- Đi đổ rác nhanh lên.
- 此次 活动 涉及 到 商业 合作
- Sự kiện này liên quan đến hợp tác kinh doanh.
- 请 把 垃圾袋 放在 门外
- Hãy đặt túi rác ở ngoài cửa.
- 商业局
- Cục thương nghiệp.
- 利润 是 商业 的 目标
- Lợi nhuận là mục tiêu của kinh doanh.
- 递送 邮件
- chuyển bưu kiện
- 我 还 以为 是 垃圾邮件
- Tôi nghĩ đó là thư rác.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 商业垃圾邮件
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 商业垃圾邮件 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm业›
件›
商›
圾›
垃›
邮›