坐飞机 zuò fēijī

Từ hán việt: 【toạ phi cơ】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "坐飞机" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (toạ phi cơ). Ý nghĩa là: mù mịt; mù tịt, đi máy bay; ngồi máy bay; đi bằng máy bay, bộc phá. Ví dụ : - 。 Tôi hoàn toàn mù tịt về môn học này.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 坐飞机 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 坐飞机 khi là Danh từ

mù mịt; mù tịt

比喻茫然不解,近似"如堕烟海";"如入五里雾中"

Ví dụ:
  • - tīng zhè 一门 yīmén 完全 wánquán shì zài 坐飞机 zuòfēijī

    - Tôi hoàn toàn mù tịt về môn học này.

đi máy bay; ngồi máy bay; đi bằng máy bay

乘坐飞机旅行

bộc phá

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 坐飞机

  • - 飞机 fēijī 尾巴 wěibā

    - đuôi máy bay

  • - 飞机 fēijī 起飞 qǐfēi le

    - Máy bay cất cánh rồi.

  • - 飞机 fēijī 顶风 dǐngfēng 起飞 qǐfēi

    - Máy bay cất cánh ngược gió.

  • - 飞机 fēijī cóng 云端 yúnduān 飞来 fēilái

    - máy bay từ trong mây bay ra.

  • - 飞机 fēijī 已经 yǐjīng 起飞 qǐfēi le

    - Máy bay đã cất cánh rồi.

  • - 飞机 fēijī fēi 上天 shàngtiān le

    - Máy bay bay lên bầu trời.

  • - 飞机 fēijī yào 起飞 qǐfēi le

    - Máy bay sắp cất cánh rồi.

  • - 飞机 fēijī 飞过 fēiguò le 大气层 dàqìcéng

    - Máy bay bay qua tầng khí quyển.

  • - 架飞机 jiàfēijī 飞得 fēidé hěn gāo

    - Chiếc máy bay đó bay rất cao.

  • - 飞行员 fēixíngyuán 精准 jīngzhǔn kòng 飞机 fēijī

    - Phi công điều khiển máy bay một cách chính xác.

  • - 小明 xiǎomíng zhuāi fēi le 纸飞机 zhǐfēijī

    - Tiểu Minh ném bay máy bay giấy.

  • - 架飞机 jiàfēijī 准备 zhǔnbèi 起飞 qǐfēi

    - Chiếc máy bay đó chuẩn bị cất cánh.

  • - tīng 飞机 fēijī zài 什么 shénme 地方 dìfāng fēi

    - Anh nghe xem, máy bay đang bay ở đâu vậy?

  • - 飞机 fēijī de 桨叶 jiǎngyè 飞速 fēisù 旋转 xuánzhuǎn

    - Cánh quạt của máy bay xoay rất nhanh.

  • - 飞机 fēijī 失事 shīshì

    - tai nạn máy bay.

  • - 军用飞机 jūnyòngfēijī

    - máy bay quân sự.

  • - 他们 tāmen 乘坐 chéngzuò 飞机 fēijī 旅行 lǚxíng

    - Họ đi du lịch bằng máy bay.

  • - 坐飞机 zuòfēijī 胡志明市 húzhìmíngshì

    - Tôi ngồi máy bay đến Thành phố Hồ Chí Minh.

  • - yào zuò 好久 hǎojiǔ de 飞机 fēijī 海牙 hǎiyá

    - Anh ấy có một chuyến bay dài đến La Hay.

  • - tīng zhè 一门 yīmén 完全 wánquán shì zài 坐飞机 zuòfēijī

    - Tôi hoàn toàn mù tịt về môn học này.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 坐飞机

Hình ảnh minh họa cho từ 坐飞机

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 坐飞机 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+4 nét)
    • Pinyin: Zuò
    • Âm hán việt: Toạ
    • Nét bút:ノ丶ノ丶一丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:OOG (人人土)
    • Bảng mã:U+5750
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: , Ki , Ky , , Kỷ
    • Nét bút:一丨ノ丶ノフ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:DHN (木竹弓)
    • Bảng mã:U+673A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:ất 乙 (+2 nét), phi 飛 (+0 nét)
    • Pinyin: Fēi
    • Âm hán việt: Phi
    • Nét bút:フノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:NO (弓人)
    • Bảng mã:U+98DE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao