Hán tự: 圳
Đọc nhanh: 圳 (quyến). Ý nghĩa là: kênh; mương; ao (đồng ruộng). Ví dụ : - 田间有一条圳沟。 Có một cái mương ở giữa đồng ruộng.. - 那片圳水很清澈。 Nước trong mương đó rất trong.
Ý nghĩa của 圳 khi là Danh từ
✪ kênh; mương; ao (đồng ruộng)
田野间的水沟
- 田间 有 一条 圳沟
- Có một cái mương ở giữa đồng ruộng.
- 那片圳水 很 清澈
- Nước trong mương đó rất trong.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 圳
- 田间 有 一条 圳沟
- Có một cái mương ở giữa đồng ruộng.
- 那片圳水 很 清澈
- Nước trong mương đó rất trong.
- 根据 城市 客栈 深圳 公司 原始凭证 审核 记账 凭证
- Kiểm tra chứng từ ghi sổ theo chứng từ gốc của Công ty City Inn Shenzhen
- 深圳 的 夜景 非常 漂亮
- Cảnh đêm ở Thâm Quyến rất đẹp.
- 我 计划 去 深圳 旅行
- Tôi dự định đi du lịch ở Thâm Quyến.
- 深圳 的 天气 真是 热 啊 !
- Thời tiết ở Thâm Quyến nóng quá!
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 圳
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 圳 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm圳›