Hán tự: 阵
Đọc nhanh: 阵 (trận). Ý nghĩa là: trận (từ dùng trong chiến thuật, chỉ hàng lối hoặc phương thức bố trí quân lính tác chiến), trận địa; mặt trận, giai đoạn; khoảng thời gian; lúc; hồi. Ví dụ : - 严阵以待 Bày trận chờ quân giặc. - 摆了个一字长蛇阵。 Dàn một trận dài.. - 此阵巧设破敌军。 Trận này được bố trí khéo léo để đánh bại quân địch.
Ý nghĩa của 阵 khi là Danh từ
✪ trận (từ dùng trong chiến thuật, chỉ hàng lối hoặc phương thức bố trí quân lính tác chiến)
古代战术用语,指作战队伍的行列或组合方式
- 严阵以待
- Bày trận chờ quân giặc
- 摆 了 个 一字 长蛇阵
- Dàn một trận dài.
- 此阵 巧设 破 敌军
- Trận này được bố trí khéo léo để đánh bại quân địch.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ trận địa; mặt trận
阵地
- 阵地 前沿 危机 伏
- Trận địa phía trước ẩn chứa nguy hiểm.
- 坚守阵地 不 动摇
- Giữ vững trận địa không dao động.
✪ giai đoạn; khoảng thời gian; lúc; hồi
一段时间
- 这阵 忙 得 不可开交
- Lúc này bận đến không thể xoay sở.
- 一阵 工夫 没 了 耐心
- Trong một khoảng thời gian đã mất sự kiên nhẫn.
- 那阵 心情 不太 美妙
- Lúc đó tâm trạng không quá tuyệt vời.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Ý nghĩa của 阵 khi là Lượng từ
✪ trận; cơn (lượng từ, chỉ giai đoạn trải qua của sự việc hay động tác)
表示事情或动作经过的段落
- 一阵 剧痛
- Một cơn đau dữ dội.
- 一阵 热烈 的 掌声
- Một trận vỗ tay nhiệt liệt.
- 一阵 风雨 后 放晴
- Sau một trận gió mưa thì trời quang.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 阵
- 民族 统一 阵线
- mặt trận dân tộc thống nhất.
- 一阵 剧痛
- Một cơn đau dữ dội.
- 看到 感人 之 处 , 鼻子 一阵 发酸
- nhìn thấy những cảnh xúc động, mũi cảm thấy cay cay.
- 他 加入 自由主义 的 阵营
- Anh ta gia nhập vào phe tự do chủ nghĩa.
- 坐守 阵地
- Cố thủ trận địa
- 固守 阵地
- cố thủ trận địa; quyết giữ trận địa
- 死守阵地
- Tử thủ trận địa; cố thủ trận địa.
- 外面 传来 阵阵 雷
- Bên ngoài truyền đến từng trận sấm.
- 阵地 前沿 危机 伏
- Trận địa phía trước ẩn chứa nguy hiểm.
- 堂堂之阵
- thế trận mạnh mẽ.
- 在 湖里 遇着 了 大风 , 使劲 划 了 一阵子 , 才 回到 岸上
- gặp một cơn gió mạnh trên hồ, gắng sức chèo một hồi mới quay trở về bờ
- 革命 阵线
- trận tuyến cách mạng
- 一阵 工夫 没 了 耐心
- Trong một khoảng thời gian đã mất sự kiên nhẫn.
- 压住 阵脚
- ổn định thế trận.
- 临阵磨枪
- lâm trận mới mài gươm; nước đến chân rồi mới nhảy.
- 上阵 杀敌
- ra trận giết giặc
- 机关枪 从 隐蔽 的 阵地 开始 射击
- Súng máy bắn đạn từ vị trí che giấu bắt đầu bắn.
- 滩头阵地
- đầu trận địa.
- 冲锋陷阵
- xung phong vào trận địa.
- 休闲 时刻 享受 轻松 , 怎能 没有 零食 助阵
- Thời gian rảnh rỗi nên hưởng thụ, làm sao thiếu được trợ thủ là đồ ăn vặt cơ chứ
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 阵
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 阵 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm阵›