Đọc nhanh: 深圳市 (thâm quyến thị). Ý nghĩa là: Thành phố ngoại tỉnh Thâm Quyến ở Quảng Đông, đặc khu kinh tế gần Hồng Kông.
✪ Thành phố ngoại tỉnh Thâm Quyến ở Quảng Đông, đặc khu kinh tế gần Hồng Kông
Shenzhen subprovincial city in Guangdong, special economic zone close to Hong Kong
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 深圳市
- 几个 月 前 在 摩苏尔 伊拉克 北部 城市
- Giám sát việc tái thiết ở Mosul
- 只有 微细 粒子 穿透 到 肺 深部
- Chỉ những hạt li ti mới xâm nhập sâu vào phổi.
- 厢 附近 有个 大 市场
- Gần vùng ven có một chợ lớn.
- 这位 大臣 深受 廷 的 器重
- Ông đại thần này được triều đình coi trọng.
- 根深柢固
- thâm căn cố đế
- 他们 因为 费卢杰 伊拉克 城市 的 事 打 了 一架
- Họ đã có một cuộc chiến thể xác về một cái gì đó đã xảy ra ở Fallujah.
- 门市部
- cửa hàng bán lẻ.
- 思念 更加 弥深
- Nỗi nhớ càng thêm sâu sắc.
- 烟雾弥漫 在 整个 城市
- Khối bụi bao phủ khắp thành phố.
- 巴地市 是 越南 巴地 頭頓 省省 莅
- Thành phố Bà Rịa là tỉnh của Vũng Tàu, Bà Rịa, Việt Nam.
- 深山老林
- rừng hoang núi thẳm.
- 兄弟 情谊 极为 隆深
- Tình huynh đệ rất sâu đậm.
- 夜深 以后 白天 喧闹 的 城市 安静下来
- sau nửa đêm, thành phố ồn ào ban ngày trở nên yên tĩnh.
- 深市 行情 不错
- Thị trường Thâm Quyến tốt.
- 根据 城市 客栈 深圳 公司 原始凭证 审核 记账 凭证
- Kiểm tra chứng từ ghi sổ theo chứng từ gốc của Công ty City Inn Shenzhen
- 深圳 的 夜景 非常 漂亮
- Cảnh đêm ở Thâm Quyến rất đẹp.
- 我 计划 去 深圳 旅行
- Tôi dự định đi du lịch ở Thâm Quyến.
- 深圳 的 天气 真是 热 啊 !
- Thời tiết ở Thâm Quyến nóng quá!
- 她 深切 地爱 着 这个 城市
- Cô ấy yêu thành phố này da diết.
- 我们 要 深化 合作
- Chúng ta cần nhấn mạnh hợp tác.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 深圳市
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 深圳市 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm圳›
市›
深›