深圳河 shēnzhèn hé

Từ hán việt: 【thâm quyến hà】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "深圳河" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (thâm quyến hà). Ý nghĩa là: Thâm Quyến hoặc sông Shamchun Quảng Đông, biên giới giữa các vùng lãnh thổ mới của Hồng Kông và CHND Trung Hoa.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 深圳河 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Từ điển
Ví dụ

Thâm Quyến hoặc sông Shamchun Quảng Đông, biên giới giữa các vùng lãnh thổ mới của Hồng Kông và CHND Trung Hoa

Shenzhen or Shamchun river Guangdong, the border between Hong Kong new territories and PRC

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 深圳河

  • - 只有 zhǐyǒu 微细 wēixì 粒子 lìzǐ 穿透 chuāntòu dào fèi 深部 shēnbù

    - Chỉ những hạt li ti mới xâm nhập sâu vào phổi.

  • - 这位 zhèwèi 大臣 dàchén 深受 shēnshòu tíng de 器重 qìzhòng

    - Ông đại thần này được triều đình coi trọng.

  • - 根治 gēnzhì 黄河 huánghé

    - trị tận gốc sông Hoàng Hà.

  • - 西 尼罗河 níluóhé 病毒 bìngdú àn

    - Vụ án Spence West Nile.

  • - 长江 chángjiāng shì 中国 zhōngguó 最长 zuìzhǎng de 河流 héliú

    - Trường Giang là sông dài nhất ở Trung Quốc.

  • - 河塘 hétáng

    - đê sông

  • - shī zài 河南省 hénánshěng

    - Sông Sư Hà ở tỉnh Hà Nam.

  • - 那河 nàhé yǒu 好多 hǎoduō 河曲 héqū

    - Con sông đó có nhiều chỗ uốn cong.

  • - 河堤 hédī

    - đê sông

  • - 那个 nàgè 河湾 héwān 很深 hěnshēn

    - Khúc cong sông kia rất sâu.

  • - 我想测 wǒxiǎngcè 一测 yīcè 河水 héshuǐ de 深度 shēndù

    - Tớ muốn đo thử độ sâu của hồ.

  • - 这里 zhèlǐ de 河水 héshuǐ 只有 zhǐyǒu 三尺 sānchǐ shēn

    - Nước sông ở đây chỉ sâu ba thước.

  • - 测量 cèliáng 河水 héshuǐ de 深度 shēndù

    - đo độ sâu nước sông.

  • - 打听一下 dǎtīngyīxià 这里 zhèlǐ 河水 héshuǐ de 深浅 shēnqiǎn néng 不能 bùnéng tāng shuǐ 过去 guòqù

    - anh đi hỏi thăm xem nước sông chỗ này nông sâu thế nào, có thể lội qua được không.

  • - 根据 gēnjù 城市 chéngshì 客栈 kèzhàn 深圳 shēnzhèn 公司 gōngsī 原始凭证 yuánshǐpíngzhèng 审核 shěnhé 记账 jìzhàng 凭证 píngzhèng

    - Kiểm tra chứng từ ghi sổ theo chứng từ gốc của Công ty City Inn Shenzhen

  • - 这里 zhèlǐ de 河水 héshuǐ yǒu 多么 duōme shēn

    - Nước sông ở đây sâu bao nhiêu?

  • - 深圳 shēnzhèn de 夜景 yèjǐng 非常 fēicháng 漂亮 piàoliàng

    - Cảnh đêm ở Thâm Quyến rất đẹp.

  • - 计划 jìhuà 深圳 shēnzhèn 旅行 lǚxíng

    - Tôi dự định đi du lịch ở Thâm Quyến.

  • - 深圳 shēnzhèn de 天气 tiānqì 真是 zhēnshi a

    - Thời tiết ở Thâm Quyến nóng quá!

  • - 我们 wǒmen yào 深化 shēnhuà 合作 hézuò

    - Chúng ta cần nhấn mạnh hợp tác.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 深圳河

Hình ảnh minh họa cho từ 深圳河

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 深圳河 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+3 nét)
    • Pinyin: Zhèn
    • Âm hán việt: Quyến
    • Nét bút:一丨一ノ丨丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:GLLL (土中中中)
    • Bảng mã:U+5733
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:丶丶一一丨フ一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EMNR (水一弓口)
    • Bảng mã:U+6CB3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+8 nét)
    • Pinyin: Shēn
    • Âm hán việt: Thâm
    • Nét bút:丶丶一丶フノ丶一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:EBCD (水月金木)
    • Bảng mã:U+6DF1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao