Đọc nhanh: 深圳河 (thâm quyến hà). Ý nghĩa là: Thâm Quyến hoặc sông Shamchun Quảng Đông, biên giới giữa các vùng lãnh thổ mới của Hồng Kông và CHND Trung Hoa.
✪ Thâm Quyến hoặc sông Shamchun Quảng Đông, biên giới giữa các vùng lãnh thổ mới của Hồng Kông và CHND Trung Hoa
Shenzhen or Shamchun river Guangdong, the border between Hong Kong new territories and PRC
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 深圳河
- 只有 微细 粒子 穿透 到 肺 深部
- Chỉ những hạt li ti mới xâm nhập sâu vào phổi.
- 这位 大臣 深受 廷 的 器重
- Ông đại thần này được triều đình coi trọng.
- 根治 黄河
- trị tận gốc sông Hoàng Hà.
- 西 尼罗河 病毒 案
- Vụ án Spence West Nile.
- 长江 是 中国 最长 的 河流
- Trường Giang là sông dài nhất ở Trung Quốc.
- 河塘
- đê sông
- 浉 河 在 河南省
- Sông Sư Hà ở tỉnh Hà Nam.
- 那河 有 好多 河曲
- Con sông đó có nhiều chỗ uốn cong.
- 河堤
- đê sông
- 那个 河湾 很深
- Khúc cong sông kia rất sâu.
- 我想测 一测 河水 的 深度
- Tớ muốn đo thử độ sâu của hồ.
- 这里 的 河水 只有 三尺 深
- Nước sông ở đây chỉ sâu ba thước.
- 测量 河水 的 深度
- đo độ sâu nước sông.
- 你 去 打听一下 这里 河水 的 深浅 , 能 不能 蹚 水 过去
- anh đi hỏi thăm xem nước sông chỗ này nông sâu thế nào, có thể lội qua được không.
- 根据 城市 客栈 深圳 公司 原始凭证 审核 记账 凭证
- Kiểm tra chứng từ ghi sổ theo chứng từ gốc của Công ty City Inn Shenzhen
- 这里 的 河水 有 多么 深 ?
- Nước sông ở đây sâu bao nhiêu?
- 深圳 的 夜景 非常 漂亮
- Cảnh đêm ở Thâm Quyến rất đẹp.
- 我 计划 去 深圳 旅行
- Tôi dự định đi du lịch ở Thâm Quyến.
- 深圳 的 天气 真是 热 啊 !
- Thời tiết ở Thâm Quyến nóng quá!
- 我们 要 深化 合作
- Chúng ta cần nhấn mạnh hợp tác.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 深圳河
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 深圳河 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm圳›
河›
深›