68 từ
công nghiệp dệt
công nghiệp gang thép; ngành gang thép
công nghiệp hoá học; công nghiệp hoá chất
công nghiệp nhẹ
công nghiệp thực phẩm; ngành công nghiệp thực phẩm
công nghiệp nặng
Công nghiệp tơ lụa
Công nghiệp chủ yếu
Công nghiệp chế tạo khí cụ
Công nghiệp nội địa
Công nghiệp quân sự
Công nghiệp vũ khí
Công nghiệp sản xuất máy nông nghiệp
Công nghiệp luyện kim
Công nghiệp sản xuất muối
Công nghiệp sản xuất đường
Công nghiệp dược phẩm
Công nghiệp sản xuất da
Công nghiệp phân bón
Công nghiệp in