Đọc nhanh: 在那边 (tại na biên). Ý nghĩa là: Ở bên kia. Ví dụ : - 在那边有一个银行。 Ở bên kia có một cái ngân hàng.
Ý nghĩa của 在那边 khi là Danh từ
✪ Ở bên kia
在那边:1979年的美国电影
- 在 那边 有 一个 银行
- Ở bên kia có một cái ngân hàng.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 在那边
- 阿李 在 那边 等 着
- Anh Lý đang chờ ở bên kia.
- 该 部队 驻扎 在 边境
- Đơn vị đó đóng quân ở biên giới.
- 那条 鱼 在 网里 挣扎
- Con cá vật lộn trong lưới
- 他 住 在 边疆地区
- Anh ấy sống ở khu vực biên giới.
- 鸿 女士 在 那边
- Bà Hồng ở bên đó.
- 这些 可怜 的 佃户 在 那个 庄园 里 耕种
- Những người thuê đất tội nghiệp này đang làm đồng tại một trang trại đó.
- 看 他 在 那 直咽 唾沫 , 好像 饿坏 了
- Nhìn thấy anh ta nuốt nước bọt ở đó, dường như anh ta đang đói.
- 在 我 左边 肩膀 处 的 白色 厢式车 里
- Xe van màu trắng trên vai trái của tôi.
- 那边 有 八 矮凳 子
- Ở bên đó có chiếc ghế thấp.
- 扔掉 凳子 坐在 那 只 公羊 标本 上
- Bỏ ghế và ngồi trên con cừu đực đáng ghét này.
- 著名 的 荷兰 电影 导演 阿格涅 丝卡 · 霍兰 在 那边
- Có đạo diễn phim nổi tiếng người Ba Lan, Agnieszka Holland.
- 厕所 在 那边
- Nhà vệ sinh ở bên kia.
- 那边 有 一堆 小孩儿 在 过 马路
- Đằng kia có một đám trẻ đang qua đường.
- 在 那边 有 一个 银行
- Ở bên kia có một cái ngân hàng.
- 他 在 那边 扬 肥料
- Anh ấy rắc phân bón ở bên đó.
- 把 船湾 在 那边
- Đỗ thuyền ở bên kia.
- 那时 你们 需要 站 在 床边
- Lúc đó bạn sẽ đứng cạnh giường của mình.
- 他 那 爽朗 的 笑声 不时 在 我 耳边 飞旋
- giọng cười sảng khoái của anh ấy chốc chốc lại vang lên bên tai tôi.
- 你 要 的 那 张画 , 不 在 手边 , 等 找 出来 给 你
- bức tranh mà anh
- 那边 有座 死火山 存在
- Ở đó có một ngọn núi lửa đã tắt.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 在那边
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 在那边 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm在›
边›
那›