在旁 zài páng

Từ hán việt: 【tại bàng】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "在旁" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (tại bàng). Ý nghĩa là: cùng với, gần đây. Ví dụ : - 。 nó đứng bên cạnh không nói tiếng nào.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 在旁 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 在旁 khi là Động từ

cùng với

alongside

Ví dụ:
  • - zài 旁边 pángbiān 一站 yīzhàn 再也 zàiyě 不说 bùshuō 什么 shénme

    - nó đứng bên cạnh không nói tiếng nào.

gần đây

nearby

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 在旁

  • - 凳子 dèngzi zài 桌子 zhuōzi 旁边 pángbiān

    - Ghế đẩu ở bên cạnh bàn.

  • - 他们 tāmen zài ài páng 建造 jiànzào le 堡垒 bǎolěi

    - Họ đã xây dựng pháo đài bên cạnh ải.

  • - 坐在 zuòzài 旁边 pángbiān

    - Tôi ngồi cạnh anh ấy.

  • - zài 桌子 zhuōzi 旁边 pángbiān

    - Bên cạnh cái bàn.

  • - qǐng 椅子 yǐzi 放在 fàngzài 桌子 zhuōzi 旁边 pángbiān

    - Xin hãy đặt ghế bên cạnh bàn.

  • - xiǎng zhè 盆花 pénhuā 白在 báizài 电视 diànshì 旁边 pángbiān

    - Tôi muốn đặt bình hoa này ở cạnh TV.

  • - 厨房 chúfáng zài 客厅 kètīng de 旁边 pángbiān

    - Nhà bếp ở bên cạnh phòng khách.

  • - 我们 wǒmen zài 丘墓 qiūmù 旁边 pángbiān 祈祷 qídǎo

    - Chúng tôi cầu nguyện bên cạnh mộ.

  • - 主持人 zhǔchírén zhàn zài 我们 wǒmen 旁边 pángbiān

    - Người dẫn chương trình đứng cạnh chúng tôi.

  • - 别人 biérén zài 旁边 pángbiān 悄悄 qiāoqiāo 说话 shuōhuà

    - Người khác nói chuyện thầm bên cạnh.

  • - 我们 wǒmen zài 火炉 huǒlú páng 取暖 qǔnuǎn

    - Chúng tôi sưởi ấm bên lò lửa.

  • - 卫队 wèiduì zhàn zài 门口 ménkǒu 两旁 liǎngpáng

    - đội vệ binh đứng ở hai bên cửa.

  • - 小猫 xiǎomāo mèn zài 沙发 shāfā páng

    - Mèo nhỏ nằm bẹp gần sofa.

  • - 小猫 xiǎomāo zài 火炉 huǒlú 旁边 pángbiān

    - Mèo con nằm cạnh bếp lò

  • - zài 公园 gōngyuán 旁边 pángbiān

    - Ở bên cạnh công viên.

  • - zhàn zài 旁边 pángbiān

    - Anh ấy đứng cạnh tôi.

  • - 嘿然 hēirán 坐在 zuòzài 一旁 yīpáng

    - Tôi lặng lẽ ngồi một bên.

  • - zhàn zài 一旁 yīpáng 看热闹 kànrènao

    - đứng bên cạnh xem cảnh tượng náo nhiệt.

  • - 抹布 mābù zài 水槽 shuǐcáo 旁边 pángbiān

    - Cái giẻ ở cạnh bồn rửa.

  • - 邮局 yóujú zài 学校 xuéxiào 旁边 pángbiān

    - Bưu điện ở bên cạnh trường học.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 在旁

Hình ảnh minh họa cho từ 在旁

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 在旁 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+3 nét)
    • Pinyin: Zài
    • Âm hán việt: Tại
    • Nét bút:一ノ丨一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:KLG (大中土)
    • Bảng mã:U+5728
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Phương 方 (+6 nét)
    • Pinyin: Bàng , Páng
    • Âm hán việt: Banh , Bàng , Bạng , Phang
    • Nét bút:丶一丶ノ丶フ丶一フノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YBYHS (卜月卜竹尸)
    • Bảng mã:U+65C1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao