Đọc nhanh: 柏林围墙 (bá lâm vi tường). Ý nghĩa là: Bức tường Berlin.
Ý nghĩa của 柏林围墙 khi là Danh từ
✪ Bức tường Berlin
Berlin Wall
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 柏林围墙
- 服下 的 阿司匹林 药片 很快 见效 了
- Viên thuốc Aspirin uống đã nhanh chóng có hiệu quả.
- 丹尼 接触 了 沙林
- Danny đã tiếp xúc với sarin.
- 柏林墙 倒 了
- Bức tường berlin vừa đổ.
- 一堵 围墙
- một bức tường vây quanh
- 柏林 是 德国 的 首都
- Béc-lin là thủ đô của Đức.
- 城墙 拱 围着 古城
- Tường thành bao quanh thành cổ
- 千万别 放齐 柏林 飞艇 的 歌
- Tôi không nghe Led Zeppelin.
- 柏林 有 很多 博物馆
- Tôi muốn đi du lịch Béc-lin vào năm sau.
- 我 去过 柏林 很 多次
- Tôi đã đi Béc-lin nhiều lần.
- 柏林墙 老娘 都 翻过来 了
- Tôi đã từng vượt qua bức tường Berlin.
- 警察 搜查 了 半径 两英里 范围 内 所有 的 田野 和 森林
- Cảnh sát đã tiến hành tìm kiếm tất cả các cánh đồng và rừng trong bán kính hai dặm Anh.
- 亭子 被 茂密 的 松林 包围 着
- ngôi đình có rừng thông rậm rạp bao quanh
- 一片 浓密 的 森林 包围 着 城堡
- Một khu rừng dày đặc bao quanh lâu đài.
- 墙围子
- tường quanh làng
- 一道 围墙
- một bức tường bao quanh
- 围墙 在 风雨 垮掉
- Tường rào đổ sập trong mưa bão.
- 围墙 上 有 个 缺口
- Trên tường có một khe hở.
- 这 房子 的 周围 是 田地 和 树林
- Ngôi nhà được bao quanh bởi cánh đồng và rừng cây.
- 城市 周围 有 很多 森林
- Xung quanh thành phố có rất nhiều rừng.
- 这座 丛林 风景优美
- Ngôi chùa này có phong cảnh rất đẹp.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 柏林围墙
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 柏林围墙 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm围›
墙›
林›
柏›