Đọc nhanh: 四诊 (tứ chẩn). Ý nghĩa là: (TCM) bốn phương pháp chẩn đoán, cụ thể là 望診 | 望诊 (quan sát), 聞診 | 闻诊 (nghe tim thai và khứu giác), 問診 | 问诊 (thẩm vấn), 切診 | 切诊 (cảm giác mạch và cách sờ nắn).
Ý nghĩa của 四诊 khi là Danh từ
✪ (TCM) bốn phương pháp chẩn đoán, cụ thể là 望診 | 望诊 (quan sát), 聞診 | 闻诊 (nghe tim thai và khứu giác), 問診 | 问诊 (thẩm vấn), 切診 | 切诊 (cảm giác mạch và cách sờ nắn)
(TCM) the four methods of diagnosis, namely 望診|望诊 [wàng zhěn] (observation), 聞診|闻诊 [wén zhěn] (auscultation and olfaction), 問診|问诊 [wèn zhěn] (interrogation), 切診|切诊 [qiè zhěn] (pulse feeling and palpation)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 四诊
- 那根 树枝 上 有 四根 刺
- Cành cây đó có bốn cái gai.
- 澜湄 合作 第四次 外长 会 在 老挝 琅勃拉邦 举行
- Hội nghị Bộ trưởng Ngoại giao Hợp tác Lancang-Mekong lần thứ tư tổ chức tại Luang Prabang, Lào
- 暹罗 国王 拉 玛四世 将 巨大 的 帝国
- Vua Rama IV của Xiêm chia một đế chế khổng lồ
- 四 礵 列岛
- quần đảo Tứ Sương.
- 四海之内皆兄弟
- Anh em bốn bể là nhà.
- 兵戈 四起
- khắp nơi nổi can qua
- 四处 告贷
- vay tiền khắp nơi
- 歌声 四起
- tiếng ca vang lên khắp nơi
- 四季 组歌
- liên khúc bốn mùa
- 换人 , 三号 下 , 四号 上
- Thay người, số ba xuống, số bốn lên.
- 这 病号 急诊
- Bệnh nhân này cần cấp cứu.
- 四野 阒然
- bốn bề đồng không vắng vẻ.
- 孤寡老人 得到 四邻 的 怜恤 和 多方面 的 照顾
- người già đơn chiếc nhận được sự thương yêu của hàng xóm chung quanh và sự chăm sóc về nhiều phương diện.
- 每 四时 伏腊 , 周 主帅 诸 亲戚 行家 人之礼 , 称觞 上寿
- Cứ bốn giờ chiều ở Fula, những người thân của huấn luyện viên trưởng họ Zhou lại thực hiện các nghi lễ của gia đình và gọi đó là lễ trường thọ ”
- 快到 急诊 求助
- Mau đến khoa cấp cứu xin giúp đỡ.
- 伤者 状况 急诊
- Tình trạng người bị thương cần cấp cứu.
- 劳埃德 · 加伯 的 捐款 翻 了 四倍
- Số tiền quyên góp của Lloyd Garber tăng gấp bốn lần.
- 海南 不比 塞北 , 一年四季 树木 葱茏 , 花果 飘香
- Hải Nam không được như Tái Bắc, quanh năm bốn mùa cây cối xanh tốt, hoa trái toả hương
- 礼拜四 去 医院 复诊
- Thứ Năm đi bệnh viện tái khám.
- 那 一群 说三道四 的 常客 们 聚集 在 小 酒店 里 , 议论 那 对 医生 夫妇
- Nhóm khách quen thích phê phán tụ tập tại một quán rượu nhỏ, bàn luận về cặp vợ chồng bác sĩ đó.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 四诊
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 四诊 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm四›
诊›