四氢大麻酚 sì qīng dàmá fēn

Từ hán việt: 【tứ khinh đại ma phân】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "四氢大麻酚" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (tứ khinh đại ma phân). Ý nghĩa là: Tetrahydrocannabinol, THC.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 四氢大麻酚 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 四氢大麻酚 khi là Danh từ

Tetrahydrocannabinol, THC

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 四氢大麻酚

  • - 暹罗 xiānluó 国王 guówáng 玛四世 mǎsìshì jiāng 巨大 jùdà de 帝国 dìguó

    - Vua Rama IV của Xiêm chia một đế chế khổng lồ

  • - 长江 chángjiāng 黄河 huánghé 黑龙江 hēilóngjiāng 珠江 zhūjiāng děng 四大 sìdà 河流 héliú

    - Bốn con sông lớn, Trường Giang, Hoàng Hà, Hắc Long Giang và Châu Giang.

  • - 大麻 dàmá gōng de 抢劫案 qiǎngjiéàn

    - Có phải vụ cướp ở Cung điện Nồi không

  • - 很大 hěndà 四下里 sìxiàli 白茫茫 báimángmáng de

    - sương mù dầy đặc mịt mù khắp nơi.

  • - 大运河 dàyùnhé běi 北京 běijīng nán zhì 杭州 hángzhōu 纵贯 zòngguàn 河北 héběi 山东 shāndōng 江苏 jiāngsū 浙江 zhèjiāng 四省 sìshěng

    - Đại Vận Hà, phía bắc bắt đầu từ Bắc Kinh, phía nam xuống tới Hàng Châu, chảy dọc qua bốn tỉnh Hà Bắc, Sơn Đông, Giang Tô, Chiết Giang.

  • - 一挂 yīguà 四轮 sìlún 大车 dàchē

    - Cỗ xe bốn bánh.

  • - tān shàng 麻烦 máfán le

    - Anh ấy gặp phải một rắc rối lớn rồi.

  • - 使醉 shǐzuì de 喝醉 hēzuì le de bèi 麻醉品 mázuìpǐn 例如 lìrú 可卡因 kěkǎyīn huò 大麻 dàmá 麻醉 mázuì le de

    - Người say rượu đã uống quá say, và người đã bị ma túy như cần sa hoặc cocaine làm mê đi.

  • - 四周 sìzhōu 麻麻黑 mámáhēi

    - Xung quanh mờ mờ tối.

  • - 你们 nǐmen 是不是 shìbúshì duǒ zài 厢型 xiāngxíng 车里 chēlǐ tōu chōu le 大麻 dàmá

    - Bạn có đang hút thứ gì đó ở phía sau xe tải của chúng tôi không?

  • - 四川 sìchuān de 表妹 biǎomèi 带来 dàilái le 许多 xǔduō 家乡 jiāxiāng de 特产 tèchǎn ràng 大饱口福 dàbǎokǒufú

    - Anh họ tôi từ Tứ Xuyên mang nhiều đặc sản quê tôi đến, khiến tôi no nên thỏa thích

  • - 中国 zhōngguó 古代 gǔdài 四大美女 sìdàměinǚ jiē shì 如花似玉 rúhuāsìyù 闭月羞花 bìyuèxiūhuā

    - Sắc đẹp tứ đại mỹ nhân thời cổ của Trung Quốc ai ai cũng như hoa như ngọc, hoa hờn nguyệt thẹn.

  • - 四大洋 sìdàyáng

    - bốn bể

  • - 麻袋 mádài 上面 shàngmiàn 有个 yǒugè 大洞 dàdòng

    - Trên bao tải có một lỗ lớn.

  • - 大麻 dàmá 可以 kěyǐ 制药 zhìyào

    - Cây gai có thể dùng làm thuốc.

  • - 谣言 yáoyán 四起 sìqǐ 大家 dàjiā 开始 kāishǐ 担心 dānxīn

    - Tin đồn lan rộng, mọi người bắt đầu lo lắng.

  • - 四大发明 sìdàfāmíng

    - bốn phát minh lớn

  • - 物理系 wùlǐxì 弦乐 xiányuè 四重奏 sìchóngzòu hái quē 一个 yígè 大提琴 dàtíqín

    - Nhóm tứ tấu đàn dây của Khoa Vật lý cần một nghệ sĩ cello mới.

  • - zài 罗勒 luólè 迷迭香 mídiéxiāng zhōng 发现 fāxiàn 大麻 dàmá le ma

    - Bạn có phát hiện cần sa giữa húng quế và hương thảo không?

  • - 四季 sìjì 更替 gēngtì shì 大自然 dàzìrán de 规则 guīzé

    - Sự thay đổi mùa là quy luật của tự nhiên.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 四氢大麻酚

Hình ảnh minh họa cho từ 四氢大麻酚

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 四氢大麻酚 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Vi 囗 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tứ
    • Nét bút:丨フノフ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:WC (田金)
    • Bảng mã:U+56DB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:đại 大 (+0 nét)
    • Pinyin: Dà , Dài , Tài
    • Âm hán việt: Thái , Đại
    • Nét bút:一ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:K (大)
    • Bảng mã:U+5927
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Khí 气 (+5 nét)
    • Pinyin: Qīng
    • Âm hán việt: Khinh
    • Nét bút:ノ一一フフ丶一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:ONNOM (人弓弓人一)
    • Bảng mã:U+6C22
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Dậu 酉 (+4 nét)
    • Pinyin: Fēn
    • Âm hán việt: Phân
    • Nét bút:一丨フノフ一一ノ丶フノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MWCSH (一田金尸竹)
    • Bảng mã:U+915A
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Ma 麻 (+0 nét)
    • Pinyin: Mā , Má
    • Âm hán việt: Ma
    • Nét bút:丶一ノ一丨ノ丶一丨ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:IJCC (戈十金金)
    • Bảng mã:U+9EBB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao