Đọc nhanh: 酚醛 (phân thuyên). Ý nghĩa là: anđehit phenol, nhựa phenolic (dùng để sản xuất bakelite).
Ý nghĩa của 酚醛 khi là Danh từ
✪ anđehit phenol
phenolic aldehyde
✪ nhựa phenolic (dùng để sản xuất bakelite)
phenolic resin (used to manufacture bakelite)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 酚醛
- 住入 新房 时 , 会 有 刺鼻 的 味道 , 这 就是 出自 甲醛 的 味道
- Nếu vào ở một căn nhà mới, nếu có mùi hăng mũi thì đó chính là mùi của formaldehyde.
- 酚酞 测试 显示 为 血
- Xét nghiệm phenolphthalein cho biết là máu.
- 甲醛 液
- Dung dịch formaldehyde
- 甲醛 溶于 水中 , 就是 防腐剂 福尔马林
- Nếu dung dịch formaldehyde hòa tan trong nước sẽ là chất bảo quản formalin.
- 在 所有 的 物质 里面 , 甲醛 , 是 这个 问题 最有 可能 的 答案
- Trong số tất cả các chất, formaldehyde là câu trả lời hợp lý nhất cho câu hỏi này.
Xem thêm 0 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 酚醛
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 酚醛 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm酚›
醛›