Đọc nhanh: 酚酞 (phân thái). Ý nghĩa là: phenolphtalein. Ví dụ : - 酚酞测试显示为血 Xét nghiệm phenolphthalein cho biết là máu.
Ý nghĩa của 酚酞 khi là Danh từ
✪ phenolphtalein
phenolphthalein
- 酚酞 测试 显示 为 血
- Xét nghiệm phenolphthalein cho biết là máu.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 酚酞
- 酚酞 测试 显示 为 血
- Xét nghiệm phenolphthalein cho biết là máu.
Hình ảnh minh họa cho từ 酚酞
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 酚酞 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm酚›
酞›