Đọc nhanh: 苯酚 (bản phân). Ý nghĩa là: phê-non (phenola).
Ý nghĩa của 苯酚 khi là Danh từ
✪ phê-non (phenola)
有机化合物,是苯的一个氢原子被羟基置换而成的,分子式C6H5OH,纯净的为无色结晶,遇光变成粉红色,有强烈的气味,有毒是常用的防腐杀虫剂,又可做工业原料通称石炭酸
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 苯酚
- 苯 蒸气
- hơi ben-zen
- 是 医药 级 的 甲基苯丙胺
- Đó là một methamphetamine cấp dược phẩm
- 酚酞 测试 显示 为 血
- Xét nghiệm phenolphthalein cho biết là máu.
Hình ảnh minh họa cho từ 苯酚
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 苯酚 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm苯›
酚›