苯酚 běnfēn

Từ hán việt: 【bản phân】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "苯酚" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (bản phân). Ý nghĩa là: phê-non (phenola).

Xem ý nghĩa và ví dụ của 苯酚 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 苯酚 khi là Danh từ

phê-non (phenola)

有机化合物,是苯的一个氢原子被羟基置换而成的,分子式C6H5OH,纯净的为无色结晶,遇光变成粉红色,有强烈的气味,有毒是常用的防腐杀虫剂,又可做工业原料通称石炭酸

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 苯酚

  • - běn 蒸气 zhēngqì

    - hơi ben-zen

  • - shì 医药 yīyào de 甲基苯丙胺 jiǎjīběnbǐngàn

    - Đó là một methamphetamine cấp dược phẩm

  • - 酚酞 fēntài 测试 cèshì 显示 xiǎnshì wèi xuè

    - Xét nghiệm phenolphthalein cho biết là máu.

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 苯酚

Hình ảnh minh họa cho từ 苯酚

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 苯酚 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+5 nét)
    • Pinyin: Běn
    • Âm hán việt: Bản , Bổn
    • Nét bút:一丨丨一丨ノ丶一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TDM (廿木一)
    • Bảng mã:U+82EF
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Dậu 酉 (+4 nét)
    • Pinyin: Fēn
    • Âm hán việt: Phân
    • Nét bút:一丨フノフ一一ノ丶フノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MWCSH (一田金尸竹)
    • Bảng mã:U+915A
    • Tần suất sử dụng:Trung bình