Hán tự: 酚
Đọc nhanh: 酚 (phân). Ý nghĩa là: phenol; phê-non. Ví dụ : - 酚酞测试显示为血 Xét nghiệm phenolphthalein cho biết là máu.
Ý nghĩa của 酚 khi là Danh từ
✪ phenol; phê-non
有机化合物的一类,是芳香烃分子中苯环上的氢原子被羟基取代而成的化合物特指苯酚 (英:phenol)
- 酚酞 测试 显示 为 血
- Xét nghiệm phenolphthalein cho biết là máu.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 酚
- 酚酞 测试 显示 为 血
- Xét nghiệm phenolphthalein cho biết là máu.
Hình ảnh minh họa cho từ 酚
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 酚 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm酚›