- Tổng số nét:11 nét
- Bộ:Dậu 酉 (+4 nét)
- Pinyin:
Fēn
- Âm hán việt:
Phân
- Nét bút:一丨フノフ一一ノ丶フノ
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿰酉分
- Thương hiệt:MWCSH (一田金尸竹)
- Bảng mã:U+915A
- Tần suất sử dụng:Trung bình
Ý nghĩa của từ 酚 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 酚 (Phân). Bộ Dậu 酉 (+4 nét). Tổng 11 nét but (一丨フノフ一一ノ丶フノ). Chi tiết hơn...